Serie B
Serie B -Vòng 15
Spezia
Đội bóng Spezia
Kết thúc
0  -  1
Parma
Đội bóng Parma
Moutinho 90'+4(og)
Stadio Alberto Picco
G. Manganiello

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
5
Việt vị
0
0
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
446
Số đường chuyền
505
346
Số đường chuyền chính xác
410
6
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ Luca D'Angelo
Luca D'Angelo
HLV
Cầu thủ Fabio Pecchia
Fabio Pecchia

Đối đầu gần đây

Spezia

Số trận (4)

0
Thắng
0%
3
Hòa
75%
1
Thắng
25%
Parma
Serie A
27 thg 02, 2021
Spezia
Đội bóng Spezia
Kết thúc
2  -  2
Parma
Đội bóng Parma
Serie A
25 thg 10, 2020
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
2  -  2
Spezia
Đội bóng Spezia
Serie B
18 thg 05, 2018
Spezia
Đội bóng Spezia
Kết thúc
0  -  2
Parma
Đội bóng Parma
Serie B
27 thg 12, 2017
Parma
Đội bóng Parma
Kết thúc
0  -  0
Spezia
Đội bóng Spezia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cagliari và Parma: Nỗ lực thoát khỏi nửa dưới bảng xếp hạng

Trận đấu muộn nhất vòng 6 Serie A chứng kiến màn rượt đuổi tỷ số hấp dẫn giữa Parma và Cagliari. Cả 2 đội nhập cuộc với thế trận đôi công ăn miếng trả miếng.

Dự đoán máy tính

Spezia
Parma
Thắng
31.1%
Hòa
25.1%
Thắng
43.9%
Spezia thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
7.4%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Parma thắng
0-1
9.5%
1-2
9.1%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
4.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Pisa
Đội bóng Pisa
751114 - 8616
2
Juve Stabia
Đội bóng Juve Stabia
84229 - 8114
3
Spezia
Đội bóng Spezia
734011 - 7413
4
Brescia
Đội bóng Brescia
740311 - 8312
5
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
73318 - 7112
6
Cesena
Đội bóng Cesena
732212 - 9311
7
Palermo
Đội bóng Palermo
73228 - 6211
8
Cremonese
Đội bóng Cremonese
731310 - 8210
9
Mantova
Đội bóng Mantova
73139 - 11-210
10
Bari
Đội bóng Bari
72329 - 729
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
72327 - 709
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
730410 - 12-29
13
Modena
Đội bóng Modena
722310 - 1008
14
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
822410 - 11-18
15
Salernitana
Đội bóng Salernitana
72239 - 10-18
16
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
71425 - 6-17
17
Cittadella
Đội bóng Cittadella
72144 - 8-47
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
71336 - 13-76
19
Cosenza
Đội bóng Cosenza
72327 - 705
20
Carrarese
Đội bóng Carrarese
71156 - 12-64