Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 15
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Kết thúc
0  -  2
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Barcos 70', 80'(pen)
Estadio Huancayo
Mike Israel Palomino

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
62'
 
70'
0
-
1
74'
 
 
80'
0
-
2
 
90'
 
90'+4
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
22
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
2
442
Số đường chuyền
364
386
Số đường chuyền chính xác
299
3
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
26
Cầu thủ Mifflin Bermúdez
Mifflin Bermúdez
HLV
Cầu thủ Alejandro Restrepo
Alejandro Restrepo

Đối đầu gần đây

Sport Huancayo

Số trận (38)

11
Thắng
28.95%
10
Hòa
26.32%
17
Thắng
44.73%
Alianza Lima
Perú - Liga 1 Fase 2
17 thg 08, 2023
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
1  -  0
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Perú - Liga 1 Fase 1
19 thg 03, 2023
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Kết thúc
2  -  1
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Perú - Liga 1 Fase 2
21 thg 08, 2022
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
1  -  0
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Perú - Liga 1 Fase 1
05 thg 06, 2022
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Kết thúc
2  -  0
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Perú - Liga 1 Fase 2
23 thg 08, 2021
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
1  -  1
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thương vụ Rabiot bị phản đối

Theo RMC Sport, Marseille sai lầm khi chiêu mộ Adrien Rabiot dù không mất phí chuyển nhượng.

Dự đoán máy tính

Sport Huancayo
Alianza Lima
Thắng
36.9%
Hòa
27.8%
Thắng
35.3%
Sport Huancayo thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.2%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
7.9%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.3%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Alianza Lima thắng
0-1
10.9%
1-2
7.7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.5%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179