Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 10
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  0
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Rosales 66'
Estádio Adelmar da Costa Carvalho
Savio Pereira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
4
20
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
4
410
Số đường chuyền
443
330
Số đường chuyền chính xác
368
3
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
10
Cầu thủ Mariano Soso
Mariano Soso
HLV
Cầu thủ Mozart
Mozart

Phong độ gần đây

Tin Tức

Thương vụ Rabiot bị phản đối

Theo RMC Sport, Marseille sai lầm khi chiêu mộ Adrien Rabiot dù không mất phí chuyển nhượng.

RMC Sport: 'Greenwood thật phi thường'

Mason Greenwood dần trở thành ngôi sao được quan tâm nhất giải đấu số một nước Pháp nhờ màn trình diễn xuất sắc từ đầu mùa.

Dự đoán máy tính

Sport Recife
Mirassol
Thắng
62.4%
Hòa
21.5%
Thắng
16.1%
Sport Recife thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.5%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.4%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
6.3%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
6.3%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Mirassol thắng
0-1
5.3%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
26138531 - 211047
2
Santos FC
Đội bóng Santos FC
25127637 - 181943
3
Mirassol
Đội bóng Mirassol
25126727 - 20742
4
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
25126729 - 27242
5
Ceará
Đội bóng Ceará
25116839 - 30939
6
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
24116731 - 25639
7
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
25911530 - 201038
8
Avaí
Đội bóng Avaí
26107921 - 21037
9
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
25106935 - 26936
10
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
2498723 - 22135
11
Coritiba
Đội bóng Coritiba
2597923 - 24-134
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
2496918 - 18033
13
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
2579924 - 34-1030
14
Ponte Preta
Đội bóng Ponte Preta
26781129 - 36-729
15
Ituano
Đội bóng Ituano
26841433 - 45-1228
16
Paysandu
Đội bóng Paysandu
25512824 - 29-527
17
CRB
Đội bóng CRB
25681124 - 30-626
18
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
255101018 - 25-725
19
Brusque
Đội bóng Brusque
254111016 - 30-1423
20
Guaraní
Đội bóng Guaraní
24561325 - 36-1121