VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 35
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  3
Vitória
Đội bóng Vitória
Pablo 29'
Luan Cândido 13'(og)
Cantalapiedra 15'
Renato Kayzer 48'
Estádio Adelmar da Costa Carvalho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
11
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
8
19
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
481
Số đường chuyền
315
410
Số đường chuyền chính xác
247
3
Cứu thua
0
9
Tắc bóng
19
Cầu thủ César Lucena
César Lucena
HLV
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura

Đối đầu gần đây

Sport Recife

Số trận (40)

12
Thắng
30%
10
Hòa
25%
18
Thắng
45%
Vitória
Copa do Nordeste
20 thg 03, 2025
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série B Brazil
18 thg 11, 2023
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série B Brazil
20 thg 07, 2023
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Nordeste
01 thg 02, 2020
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Série B Brazil
04 thg 10, 2019
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  2
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife

Phong độ gần đây

Tin Tức

Neymar 'hy sinh' vì đội bóng thời thơ ấu

Neymar nén đau thi đấu và tỏa sáng, góp phần giúp Santos thắng Sport Recife 3-0, để thoát khỏi nhóm xuống hạng tại giải vô địch quốc gia Brazil.

Dự đoán máy tính

Sport Recife
Vitória
Thắng
43.2%
Hòa
26.4%
Thắng
30.4%
Sport Recife thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.8%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Vitória thắng
0-1
8.9%
1-2
7.1%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
36229574 - 245075
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
36217860 - 322870
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
361912553 - 262769
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
371812760 - 362466
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
361611952 - 341859
6
Fluminense
Đội bóng Fluminense
361771246 - 38858
7
Bahía
Đội bóng Bahía
361691148 - 44457
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
361391440 - 46-648
9
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3612101440 - 44-446
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
3612101442 - 48-646
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
371361855 - 55045
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
361361740 - 54-1445
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3611121338 - 41-345
14
Ceará
Đội bóng Ceará
3611101533 - 36-343
15
Vitória
Đội bóng Vitória
3610121434 - 48-1442
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
3610111539 - 50-1141
17
Internacional
Đội bóng Internacional
3610111541 - 53-1241
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
3610101639 - 53-1440
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
36972034 - 65-3134
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
362112328 - 69-4117