Conference League
Conference League -1/16
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
0  -  4
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Jović 45', 60'
Arthur Cabral 79', 90'
Estádio Municipal de Braga
Matej Jug

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
383
Số đường chuyền
591
319
Số đường chuyền chính xác
532
82
Tấn công
120
25
Tấn công nguy hiểm
38
3
Cứu thua
1
2
Tắc bóng
1
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định, dự đoán Empoli vs Fiorentina: Thắng tối thiểu

Nhận định bóng đá Empoli vs Fiorentina giải Serie A diễn ra vào 23h00 ngày 29/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Arsenal vung tiền mua tiền đạo cắm cực chất

Nhằm giải quyết khâu đầu ra bàn thắng, Arsenal sẵn sàng chi khoản tiền lớn để đưa về tiền đạo Viktor Gyokeres từ Sporting Lisbon.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
11006 - 243
2
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
11004 - 043
3
Pafos
Đội bóng Pafos
11004 - 133
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
11003 - 033
5
Molde FK
Đội bóng Molde FK
11003 - 033
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
11004 - 223
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
11002 - 023
9
Noah
Đội bóng Noah
11002 - 023
10
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
11002 - 113
12
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
11002 - 113
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
11002 - 113
14
Astana
Đội bóng Astana
11001 - 013
15
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
11001 - 013
16
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
10102 - 201
17
LASK
Đội bóng LASK
10102 - 201
18
APOEL
Đội bóng APOEL
10101 - 101
19
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
10101 - 101
20
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
10101 - 101
21
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
10101 - 101
22
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
10011 - 2-10
23
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
10011 - 2-10
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
10011 - 2-10
26
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
10010 - 1-10
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
10010 - 1-10
28
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
10012 - 4-20
29
Celje
Đội bóng Celje
10011 - 3-20
30
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
10010 - 2-20
31
The New Saints
Đội bóng The New Saints
10010 - 2-20
32
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
10011 - 4-30
33
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
10010 - 3-30
34
Larne
Đội bóng Larne
10010 - 3-30
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
10012 - 6-40
36
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
10010 - 4-40