Cúp QG Scotland
Cúp QG Scotland -1/16
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Kết thúc
1  -  0
Queen of the South
Đội bóng Queen of the South
Gogic 71'
SMiSA Stadium,
Nick Walsh

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
71'
1
-
0
 
 
74'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
8
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
8
11
Phạt góc
2
0
Cứu thua
7
Cầu thủ Stephen Robinson
Stephen Robinson
HLV

Đối đầu gần đây

St. Mirren

Số trận (80)

40
Thắng
50%
15
Hòa
18.75%
25
Thắng
31.25%
Queen of the South
League Cup
10 thg 10, 2020
Queen of the South
Đội bóng Queen of the South
Kết thúc
2  -  2
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Scottish Championship
17 thg 03, 2018
Queen of the South
Đội bóng Queen of the South
Kết thúc
1  -  3
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Scottish Championship
03 thg 02, 2018
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Kết thúc
2  -  0
Queen of the South
Đội bóng Queen of the South
Scottish Championship
23 thg 12, 2017
Queen of the South
Đội bóng Queen of the South
Kết thúc
2  -  3
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Scottish Championship
24 thg 09, 2017
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
Kết thúc
3  -  1
Queen of the South
Đội bóng Queen of the South

Phong độ gần đây

Tin Tức

Top 10 cầu thủ người Anh hưởng lương cao nhất: Ivan Toney đứng thứ 3

Tờ The Sun vừa liệt kê ra danh sách 10 cầu thủ người Anh hưởng lương cao nhất hiện nay. Đáng chú ý, tiền đạo Ivan Toney đứng vị trí thứ 3.

Khoảnh khắc thất vọng cùng cực của ông chủ Chelsea

Đã hơn 2 năm kể từ ngày tiếp quản Chelsea, ông chủ Todd Boehly lẫn bộ sậu vẫn đang lạc lối trong hành trình giúp The Blues tìm lại vinh quang.

Dự đoán máy tính

St. Mirren
Queen of the South
Thắng
67.1%
Hòa
20.1%
Thắng
12.8%
St. Mirren thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.3%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
6.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
6.4%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Queen of the South thắng
0-1
4.7%
1-2
3.5%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%