Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 11
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
0  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Sissoko 13'
Stade Francis Le Basser
M. Lesage

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
521
Số đường chuyền
531
412
Số đường chuyền chính xác
417
1
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ Olivier Frapolli
Olivier Frapolli
HLV
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles

Đối đầu gần đây

Stade Lavallois

Số trận (36)

9
Thắng
25%
12
Hòa
33.33%
15
Thắng
41.67%
Saint-Étienne
Ligue 2
13 thg 05, 2023
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
2  -  1
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
10 thg 01, 2023
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
11 thg 04, 2004
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Ligue 2
01 thg 11, 2003
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
Kết thúc
2  -  0
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
10 thg 05, 2003
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  0
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stade Lavallois
Saint-Étienne
Thắng
31.4%
Hòa
26.3%
Thắng
42.3%
Stade Lavallois thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
2.9%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.9%
2-1
7.3%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Saint-Étienne thắng
0-1
10.7%
1-2
8.8%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
4.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926