Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 11
Kone 10'(pen), 18'
Fred Onyedinma 11', 70'
Morley 77'
Edgeley Park
M. Corlett

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
 
11'
0
-
2
 
18'
0
-
3
Hết hiệp 1
0 - 3
47'
 
Kết thúc
0 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
1
0
Sút trúng mục tiêu
10
0
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
19
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
366
Số đường chuyền
356
235
Số đường chuyền chính xác
212
5
Cứu thua
0
10
Tắc bóng
6
Cầu thủ Dave Challinor
Dave Challinor
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Đối đầu gần đây

Stockport County

Số trận (23)

11
Thắng
47.83%
7
Hòa
30.43%
5
Thắng
21.74%
Wycombe Wanderers
League Two
02 thg 04, 2011
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  0
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League Two
14 thg 08, 2010
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
0  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
27 thg 02, 2010
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
4  -  3
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
05 thg 12, 2009
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
League Two Playoffs
17 thg 05, 2008
Stockport County
Đội bóng Stockport County
Kết thúc
1  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhà vô địch World Cup gây tranh cãi tại Australia

Juan Mata không thể chiếm suất đá chính tại Western Sydney Wanderers và có khởi đầu đáng thất vọng ở giải vô địch quốc gia Australia (A League).

Dự đoán máy tính

Stockport County
Wycombe Wanderers
Thắng
43.4%
Hòa
26.6%
Thắng
30%
Stockport County thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.1%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Wycombe Wanderers thắng
0-1
9%
1-2
7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
14102232 - 161632
2
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1393124 - 121230
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1584322 - 111128
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1676326 - 17927
5
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1575324 - 19526
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1575321 - 17426
7
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1373320 - 15524
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1472521 - 14723
9
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1472514 - 10423
10
Reading
Đội bóng Reading
1472522 - 21123
11
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1472522 - 24-223
12
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1563631 - 27421
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1454515 - 15019
14
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1553716 - 21-518
15
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1553711 - 16-518
16
Northampton
Đội bóng Northampton
1545618 - 21-317
17
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1545614 - 18-417
18
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1545621 - 28-717
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1435612 - 12014
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1442814 - 18-414
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1634914 - 27-1313
22
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1432913 - 24-1111
23
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1415815 - 25-108
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
15221113 - 27-148