Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 31
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
1  -  3
Nice
Đội bóng Nice
Bakwa 18'
Guessand 44'(pen)
Dante 52'
Sanson 84'
Stade de la Meinau

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
 
44'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
49'
 
 
52'
1
-
2
 
84'
1
-
3
 
85'
 
90'+3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
474
Số đường chuyền
537
408
Số đường chuyền chính xác
476
1
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
19
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira
HLV
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli

Đối đầu gần đây

Strasbourg

Số trận (88)

30
Thắng
34.09%
22
Hòa
25%
36
Thắng
40.91%
Nice
Ligue 1
03 thg 09, 2023
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
2  -  0
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
13 thg 05, 2023
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
2  -  0
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
14 thg 08, 2022
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Ligue 1
26 thg 02, 2022
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
Kết thúc
0  -  0
Nice
Đội bóng Nice
Ligue 1
05 thg 12, 2021
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
0  -  3
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Strasbourg
Nice
Thắng
38.2%
Hòa
26.5%
Thắng
35.3%
Strasbourg thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
8.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Nice thắng
0-1
9.5%
1-2
7.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425