Tammeka

Tammeka

Estonia
Estonia
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
35276282 - 166687
2
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
35209677 - 433469
3
Paide
Đội bóng Paide
352231071 - 393269
4
FC Flora
Đội bóng FC Flora
35207864 - 422267
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
3510121348 - 61-1342
6
Tammeka
Đội bóng Tammeka
351091645 - 53-839
7
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
35981834 - 55-2135
8
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
357101844 - 67-2331
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
35872036 - 69-3331
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
35292421 - 77-5615