FA Cup
FA Cup -Vòng loại
Taunton Town
Đội bóng Taunton Town
Kết thúc
1  -  2
Merthyr Town
Đội bóng Merthyr Town

Đối đầu gần đây

Taunton Town

Số trận (15)

5
Thắng
33.33%
2
Hòa
13.33%
8
Thắng
53.34%
Merthyr Town
FA Cup
15 thg 09, 2023
Merthyr Town
Đội bóng Merthyr Town
Kết thúc
1  -  1
Taunton Town
Đội bóng Taunton Town
Non League Premier
08 thg 03, 2022
Taunton Town
Đội bóng Taunton Town
Kết thúc
2  -  1
Merthyr Town
Đội bóng Merthyr Town
Non League Premier
05 thg 02, 2022
Merthyr Town
Đội bóng Merthyr Town
Kết thúc
0  -  3
Taunton Town
Đội bóng Taunton Town
Non League Premier
11 thg 02, 2020
Merthyr Town
Đội bóng Merthyr Town
Kết thúc
4  -  2
Taunton Town
Đội bóng Taunton Town
Non League Premier
22 thg 04, 2019
Taunton Town
Đội bóng Taunton Town
Kết thúc
3  -  2
Merthyr Town
Đội bóng Merthyr Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Guardiola thận trọng chăm sóc Phil Foden

HLV Pep Guardiola tỏ rõ sự thận trọng trước thời điểm trở lại của Phil Foden trong đội hình một. Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PFA đã có một mùa hè bận rộn với đội tuyển Anh tại Euro 2024, và việc anh bị bệnh phải bỏ lỡ chiến thắng 4-1 của Man.City trước Ipswich Town cuối tuần qua là chỉ dấu cho sự chưa sẵn sàng.

Nhận định, dự đoán Ipswich Town vs Fulham: Dội bom chủ nhà

Nhận định bóng đá Ipswich Town vs Fulham giải Ngoại hạng Anh diễn ra vào 21h00 ngày 31/8. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Kết quả lượt trận vòng 2 giải Ngoại hạng Anh

Manchester City chứng tỏ sức mạnh bằng chiến thắng 4-1 trước Ipswich Town. Tiền đạo Erling Haaland thi đấu nổi bật nhất bên phía nhà ĐKVĐ với một hattrick.

Dự đoán máy tính

Taunton Town
Merthyr Town
Thắng
57.3%
Hòa
22.2%
Thắng
20.5%
Taunton Town thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.5%
3-1
6.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
5.3%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Merthyr Town thắng
0-1
5.5%
1-2
5.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%