Cúp nhà vua
Cúp nhà vua -Vòng loại
Terrassa FC
Đội bóng Terrassa FC
Kết thúc
1  -  0
Albacete
Đội bóng Albacete
Jordi Cano 49'
Olímpic de Terrassa
Andrés Fuentes Molina

Diễn biến

Cầu thủ Chus Trujillo
Chus Trujillo
HLV
Cầu thủ Rubén Albés
Rubén Albés

Đối đầu gần đây

Terrassa FC

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Albacete
Segunda
08 thg 02, 2003
Albacete
Đội bóng Albacete
Kết thúc
1  -  0
Terrassa FC
Đội bóng Terrassa FC
Segunda
30 thg 08, 2002
Terrassa FC
Đội bóng Terrassa FC
Kết thúc
1  -  1
Albacete
Đội bóng Albacete

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 31/10 và sáng 1/11: Lịch thi đấu Serie A - Como 1907 vs Lazio, Roma vs Torino; Cup Nhà vua Tây Ban Nha - UE Vic vs Atletico, FC Jove vs Sociedad, Ontinena CF vs Las Palmas...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League - Fenerbahce vs MU; AFC Champions League 2 - Tampines vs Nam Định

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 24/10 và sáng 25/10: Lịch thi đấu Europa League vòng bảng - Fenerbahce vs MU, Tottenham vs AZ Alkmaar; AFC Champions League 2 - Tampines Rovers FC vs Nam Định; Europa Conference League - Panathinaikos vs Chelsea...

Dự đoán máy tính

Terrassa FC
Albacete
Thắng
9.8%
Hòa
17%
Thắng
73.2%
Terrassa FC thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.2%
3-1
0.7%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
3.5%
2-1
2.8%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
8.1%
0-0
5%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Albacete thắng
0-1
11.4%
1-2
9.2%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.1%
1-3
7.1%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
10%
1-4
4.1%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
5.7%
1-5
1.9%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
2.6%
1-6
0.7%
2-7
0.1%
0-6
1%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.3%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%