Serie A
Serie A -Vòng 14
Torino
Đội bóng Torino
Kết thúc
3  -  0
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Duván Zapata 22', 90'+5
Sanabria 56'(pen)
Stadio Olimpico Grande Torino
M. Piccinini
ON Football

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
480
Số đường chuyền
397
389
Số đường chuyền chính xác
316
4
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ivan Juric
Ivan Juric
HLV
Cầu thủ Gian Piero Gasperini
Gian Piero Gasperini

Đối đầu gần đây

Torino

Số trận (126)

49
Thắng
38.89%
43
Hòa
34.13%
34
Thắng
26.98%
Atalanta
Serie A
29 thg 04, 2023
Torino
Đội bóng Torino
Kết thúc
1  -  2
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
01 thg 09, 2022
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
3  -  1
Torino
Đội bóng Torino
Serie A
27 thg 04, 2022
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
4  -  4
Torino
Đội bóng Torino
Serie A
21 thg 08, 2021
Torino
Đội bóng Torino
Kết thúc
1  -  2
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
06 thg 02, 2021
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
3  -  3
Torino
Đội bóng Torino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Torino
Atalanta
Thắng
23.2%
Hòa
24.7%
Thắng
52.1%
Torino thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.6%
3-1
2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.2%
2-1
5.9%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.2%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Atalanta thắng
0-1
11.7%
1-2
9.6%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
5.2%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
5.2%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917