MLS
MLS -Vòng 14
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
5  -  1
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Longstaff 6'
Bernardeschi 12', 58', 59'
Owusu 19'
Ibrahim 67'
BMO Field

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
2
10
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
553
Số đường chuyền
525
470
Số đường chuyền chính xác
446
3
Cứu thua
5
22
Tắc bóng
22
Cầu thủ John Herdman
John Herdman
HLV
Cầu thủ Laurent Courtois
Laurent Courtois

Đối đầu gần đây

Toronto FC

Số trận (60)

27
Thắng
45%
11
Hòa
18.33%
22
Thắng
36.67%
CF Montréal
MLS
20 thg 08, 2023
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
2  -  3
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
13 thg 05, 2023
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
2  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Canadian Championship
09 thg 05, 2023
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
1  -  2
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
04 thg 09, 2022
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
3  -  4
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
MLS
16 thg 07, 2022
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
Kết thúc
1  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Toronto FC
CF Montréal
Thắng
30.7%
Hòa
24.9%
Thắng
44.5%
Toronto FC thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
3.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
7.4%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
CF Montréal thắng
0-1
9.3%
1-2
9.2%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
4.8%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.8%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
4
New York RB
Đội bóng New York RB
1785429 - 23629
5
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1774618 - 18025
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
7
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1644822 - 21116
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
15411012 - 27-1513