MLS
MLS -Vòng 9
Owusu 66'
BMO Field

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
42'
 
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 0
84'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
7
11
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
8
348
Số đường chuyền
530
272
Số đường chuyền chính xác
441
5
Cứu thua
7
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ John Herdman
John Herdman
HLV
Cầu thủ Caleb Porter
Caleb Porter

Đối đầu gần đây

Toronto FC

Số trận (40)

11
Thắng
27.5%
12
Hòa
30%
17
Thắng
42.5%
New England Revolution
MLS
03 thg 03, 2024
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  1
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
24 thg 06, 2023
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
2  -  1
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
06 thg 05, 2023
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
0  -  2
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
17 thg 08, 2022
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
2  -  2
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
MLS
31 thg 07, 2022
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
Kết thúc
0  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Toronto FC
New England Revolution
Thắng
21.2%
Hòa
23.1%
Thắng
55.7%
Toronto FC thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
6.1%
2-1
5.6%
3-2
1.7%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.1%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
New England Revolution thắng
0-1
10.9%
1-2
9.8%
2-3
3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
5.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.8%
1-4
2.6%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.9%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
4
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177