VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 32
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Ninkovic 77'
Estadio Ramaz Shengelia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
49'
 
69'
77'
1
-
0
 
 
90'+4
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
11
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Steve Kean
Steve Kean
HLV
Cầu thủ Giorgi Chiabrishvili
Giorgi Chiabrishvili

Đối đầu gần đây

Torpedo Kutaisi

Số trận (89)

39
Thắng
43.82%
23
Hòa
25.84%
27
Thắng
30.34%
Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
02 thg 09, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
1  -  1
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Super Cup Georgia
29 thg 06, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  3
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Umaglesi Liga
16 thg 05, 2024
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
30 thg 03, 2024
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
Umaglesi Liga
02 thg 12, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
Thắng
44.2%
Hòa
25.2%
Thắng
30.6%
Torpedo Kutaisi thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.1%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.4%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Dinamo Batumi thắng
0-1
7.8%
1-2
7.3%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
32214769 - 432667
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
32197653 - 351864
3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
321611553 - 282559
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
321310939 - 37249
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
319111131 - 36-538
6
Samgurali
Đội bóng Samgurali
31891443 - 45-233
7
Gagra
Đội bóng Gagra
31951730 - 45-1532
8
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
316131239 - 52-1331
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
31691624 - 38-1427
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
315111530 - 52-2226