Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 4
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
2  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Shavy Babicka 70'
Gboho 86'
Stadium de Toulouse
Éric Wattellier

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
521
Số đường chuyền
441
430
Số đường chuyền chính xác
351
3
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
20
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez
HLV
Cầu thủ Didier Digard
Didier Digard

Đối đầu gần đây

Toulouse

Số trận (38)

20
Thắng
52.63%
12
Hòa
31.58%
6
Thắng
15.79%
Le Havre
Ligue 1
10 thg 03, 2024
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
05 thg 11, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  2
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
21 thg 02, 2022
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
4  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 2
13 thg 09, 2021
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 2
04 thg 05, 2021
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
0  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tây Ban Nha đè bẹp Thụy Sĩ dù chơi thiếu người

Le Normand bị đuổi khỏi sân từ giữa hiệp một nhưng ĐKVĐ Euro 2024 Tây Ban Nha vẫn xuất sắc vùi dập chủ nhà Thụy Sĩ 4-1.

Dự đoán máy tính

Toulouse
Le Havre
Thắng
60.6%
Hòa
21.9%
Thắng
17.5%
Toulouse thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.9%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
6.3%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.1%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Le Havre thắng
0-1
5.5%
1-2
4.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
440016 - 31312
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
431012 - 4810
3
Monaco
Đội bóng Monaco
43107 - 1610
4
Lens
Đội bóng Lens
42204 - 138
5
Nice
Đội bóng Nice
521214 - 687
6
Nantes
Đội bóng Nantes
42116 - 337
7
Reims
Đội bóng Reims
42116 - 607
8
Rennes
Đội bóng Rennes
42028 - 536
9
Lille
Đội bóng Lille
42025 - 416
10
Le Havre
Đội bóng Le Havre
42026 - 7-16
11
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
41218 - 715
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
41214 - 405
13
Lyon
Đội bóng Lyon
41124 - 8-44
14
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
41036 - 10-43
15
Auxerre
Đội bóng Auxerre
41033 - 9-63
16
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
51041 - 15-143
17
Angers
Đội bóng Angers
40132 - 8-61
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
40132 - 13-111