Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 29
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  2
Lille
Đội bóng Lille
Cresswell 42'
Pardo 21'
Mitchel Bakker 45'+4
Stadium de Toulouse
Jérôme Brisard

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
15
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
429
Số đường chuyền
584
358
Số đường chuyền chính xác
509
1
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez
HLV
Cầu thủ Bruno Génésio
Bruno Génésio

Đối đầu gần đây

Toulouse

Số trận (95)

29
Thắng
30.53%
26
Hòa
27.37%
40
Thắng
42.1%
Lille
Ligue 1
06 thg 10, 2024
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
2  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
25 thg 02, 2024
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
3  -  1
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
12 thg 11, 2023
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
1  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
18 thg 03, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  2
Lille
Đội bóng Lille
Ligue 1
18 thg 09, 2022
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
2  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Angel Gomes xác nhận rời Lille

Angel Gomes, tiền vệ 24 tuổi của đội tuyển Anh xác nhận sẽ rời Lille theo dạng chuyển nhượng tự do vào hè 2025 sau 4 mùa giải tại Pháp.

Dự đoán máy tính

Toulouse
Lille
Thắng
26.7%
Hòa
27.1%
Thắng
46.2%
Toulouse thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.5%
3-1
2.1%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.2%
2-1
6.3%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
9.3%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Lille thắng
0-1
12.9%
1-2
8.8%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9%
1-3
4.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.1%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
34266292 - 355784
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
34205974 - 472765
3
Monaco
Đội bóng Monaco
34187963 - 412261
4
Nice
Đội bóng Nice
34179866 - 412560
5
Lille
Đội bóng Lille
34179852 - 361660
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341761165 - 461957
7
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
34169956 - 441257
8
Lens
Đội bóng Lens
341571242 - 39352
9
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341551452 - 59-750
10
Toulouse
Đội bóng Toulouse
341191444 - 43142
11
Auxerre
Đội bóng Auxerre
341191448 - 51-342
12
Rennes
Đội bóng Rennes
341321951 - 50141
13
Nantes
Đội bóng Nantes
348121439 - 52-1336
14
Angers
Đội bóng Angers
341061832 - 53-2136
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
341042040 - 71-3134
16
Reims
Đội bóng Reims
34891733 - 47-1433
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
34862039 - 77-3830
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
34442623 - 79-5616