VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 9
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
2  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Vesterlund 73'
Traore 90'+2
Victor Torp 30'
Romssa Arena
Kristoffer Hagenes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
90'+2
2
-
1
 
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
446
Số đường chuyền
549
350
Số đường chuyền chính xác
456
1
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
21
Cầu thủ Gaute Helstrup
Gaute Helstrup
HLV
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 8/9, giao hữu quốc tế

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 08/09 tại giải giao hữu quốc tế; dự đoán tỉ số Mỹ vs Canada cùng các chuyên gia phân tích.

Dự đoán máy tính

Tromsø IL
Sarpsborg 08
Thắng
38.6%
Hòa
25.8%
Thắng
35.6%
Tromsø IL thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sarpsborg 08 thắng
0-1
8.9%
1-2
8.1%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
22751032 - 45-1326
9
HamKam
Đội bóng HamKam
2267924 - 28-425
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
11
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
12
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22661025 - 35-1024
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
22631325 - 41-1621
16
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621