CAN Cup
CAN Cup -Vòng 1 - Bảng E
Tunisia
Đội bóng Tunisia
Kết thúc
0  -  1
Namibia
Đội bóng Namibia
Hotto 88'
Stade Amadou Gon Coulibaly

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
88'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
4
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
13
8
Phạt góc
7
446
Số đường chuyền
273
340
Số đường chuyền chính xác
193
3
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
10
Cầu thủ Jalel Kadri
Jalel Kadri
HLV
Cầu thủ Collin Benjamin
Collin Benjamin

Đối đầu gần đây

Tunisia

Số trận (3)

3
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Namibia
International Friendly
17 thg 11, 2007
Tunisia
Đội bóng Tunisia
Kết thúc
2  -  0
Namibia
Đội bóng Namibia
WC Qual. Africa
16 thg 08, 1997
Tunisia
Đội bóng Tunisia
Kết thúc
4  -  0
Namibia
Đội bóng Namibia
WC Qual. Africa
05 thg 04, 1997
Namibia
Đội bóng Namibia
Kết thúc
1  -  2
Tunisia
Đội bóng Tunisia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 8/9 và sáng 9/9: Lịch thi đấu UEFA Nations League - Bồ Đào Nha vs Scotland; Can Cup - Gambia vs Tunisia

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 8/9 và sáng 9/9: Lịch thi đấu UEFA Nations League - Thụy Sỹ vs Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha vs Scotland, Croatia vs Ba Lan; Can Cup - Gambia vs Tunisia...

Dự đoán máy tính

Tunisia
Namibia
Thắng
73.3%
Hòa
17.9%
Thắng
8.8%
Tunisia thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.7%
5-1
1.4%
6-2
0.1%
3-0
10.7%
4-1
3.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.2%
3-1
6.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.5%
2-1
8.7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.3%
0-0
6.8%
2-2
2.5%
3-3
0.3%
4-4
0%
Namibia thắng
0-1
3.9%
1-2
2.4%
2-3
0.5%
3-4
0%
0-2
1.1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
CAN Cup

BXH CAN Cup 2023

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Equatorial Guinea
Đội bóng Equatorial Guinea
32109 - 367
2
Nigeria
Đội bóng Nigeria
32103 - 127
3
Bờ Biển Ngà
Đội bóng Bờ Biển Ngà
31022 - 5-33
4
Guinea-Bissau
Đội bóng Guinea-Bissau
30032 - 7-50

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cape Verde
Đội bóng Cape Verde
32107 - 347
2
Ai Cập
Đội bóng Ai Cập
30306 - 603
3
Ghana
Đội bóng Ghana
30215 - 6-12
4
Mozambique
Đội bóng Mozambique
30214 - 7-32

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Senegal
Đội bóng Senegal
33008 - 179
2
Cameroon
Đội bóng Cameroon
31115 - 6-14
3
Guinea
Đội bóng Guinea
31112 - 3-14
4
Gambia
Đội bóng Gambia
30032 - 7-50

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Angola
Đội bóng Angola
32106 - 337
2
Burkina Faso
Đội bóng Burkina Faso
31113 - 4-14
3
Mauritania
Đội bóng Mauritania
31023 - 4-13
4
Algeria
Đội bóng Algeria
30213 - 4-12

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mali
Đội bóng Mali
31203 - 125
2
Nam Phi
Đội bóng Nam Phi
31114 - 224
3
Namibia
Đội bóng Namibia
31111 - 4-34
4
Tunisia
Đội bóng Tunisia
30211 - 2-12

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
32105 - 147
2
RD Congo
Đội bóng RD Congo
30302 - 203
3
Zambia
Đội bóng Zambia
30212 - 3-12
4
Tanzania
Đội bóng Tanzania
30211 - 4-32