Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 7
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Kết thúc
2  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Tapia 3'
Zampedri 30'
Estadio San Carlos de Apoquindo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
30'
2
-
0
 
36'
 
 
43'
45'+1
 
Hết hiệp 1
2 - 0
64'
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
13
6
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
306
Số đường chuyền
454
239
Số đường chuyền chính xác
382
1
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Tiago Nunes
Tiago Nunes
HLV
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta

Đối đầu gần đây

U. Católica

Số trận (43)

24
Thắng
55.81%
12
Hòa
27.91%
7
Thắng
16.28%
Cobresal
Primera - 1 League
29 thg 07, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  2
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Primera - 1 League
12 thg 02, 2023
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Kết thúc
3  -  3
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
30 thg 07, 2022
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Kết thúc
1  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
06 thg 03, 2022
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
3  -  1
U. Católica
Đội bóng U. Católica
Primera - 1 League
16 thg 10, 2021
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  3
U. Católica
Đội bóng U. Católica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

U. Católica
Cobresal
Thắng
47.9%
Hòa
24.7%
Thắng
27.4%
U. Católica thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
5.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.4%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.3%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Cobresal thắng
0-1
7.3%
1-2
6.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108