Cúp nhà vua
Cúp nhà vua -Vòng loại
UCAM Murcia
Đội bóng UCAM Murcia
Kết thúc
0  -  0
Pen: 6-7
Linares Deportivo
Đội bóng Linares Deportivo
Estadio BeSoccer La Condomina
David Cambronero

Diễn biến

Cầu thủ Víctor Cea
Víctor Cea
HLV
Cầu thủ Óscar Fernández
Óscar Fernández

Đối đầu gần đây

UCAM Murcia

Số trận (6)

4
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
2
Thắng
33.33%
Linares Deportivo
Primera RFEF
01 thg 05, 2022
UCAM Murcia
Đội bóng UCAM Murcia
Kết thúc
1  -  2
Linares Deportivo
Đội bóng Linares Deportivo
Primera RFEF
18 thg 09, 2021
Linares Deportivo
Đội bóng Linares Deportivo
Kết thúc
1  -  2
UCAM Murcia
Đội bóng UCAM Murcia
Segunda B
24 thg 01, 2021
Linares Deportivo
Đội bóng Linares Deportivo
Kết thúc
1  -  0
UCAM Murcia
Đội bóng UCAM Murcia
Segunda B
25 thg 10, 2020
UCAM Murcia
Đội bóng UCAM Murcia
Kết thúc
1  -  0
Linares Deportivo
Đội bóng Linares Deportivo
Segunda B
30 thg 04, 2016
UCAM Murcia
Đội bóng UCAM Murcia
Kết thúc
3  -  0
Linares Deportivo
Đội bóng Linares Deportivo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/11 và sáng 13/11: Lịch thi đấu Primera Division Uruguay - Deportivo Maldonado vs Racing; Hạng 2 Brazil

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 12/11 và sáng 13/11: Lịch thi đấu Primera Division Uruguay - Deportivo Maldonado vs Racing; Hạng 2 Brazil - America MG vs Ituano FC; Hạng 2 Bắc Ireland - Limavady vs Bangor...

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/11 và sáng 12/11: Lịch thi đấu V-League - TP. HCM vs Nam Định; U17 EURO - U17 Na Uy vs U17 Italy

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/11 và sáng 12/11: Lịch thi đấu V-League - TP. HCM vs Nam Định; U17 EURO - U17 Na Uy vs U17 Italy; Hạng 2 Tây Ban Nha - Deportivo vs Eibar...

Dự đoán máy tính

UCAM Murcia
Linares Deportivo
Thắng
27.2%
Hòa
22.8%
Thắng
50%
UCAM Murcia thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0.1%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.7%
3-1
2.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
5.6%
2-1
6.7%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.2%
0-0
4.3%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Linares Deportivo thắng
0-1
8%
1-2
9.5%
2-3
3.8%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
7.3%
1-3
5.8%
2-4
1.7%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.5%
1-4
2.7%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2.1%
1-5
1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.8%
1-6
0.3%
2-7
0.1%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%