VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 16
Amoura 27'
Nilsson 31'
Denkey 33'
Stade Joseph Mariën
Bram Van Driessche

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
6
Việt vị
5
6
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
458
Số đường chuyền
306
319
Số đường chuyền chính xác
166
5
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
26
Cầu thủ Alexander Blessin
Alexander Blessin
HLV
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic

Đối đầu gần đây

Union Saint-Gilloise

Số trận (94)

54
Thắng
57.45%
18
Hòa
19.15%
22
Thắng
23.4%
Cercle Brugge
Pro League
24 thg 09, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
0  -  2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
18 thg 01, 2023
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
1  -  1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
09 thg 10, 2022
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Friendly
08 thg 01, 2022
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
4  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
18 thg 12, 2021
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
3  -  2
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Barcelona từ chối tiền chuyển nhượng kỷ lục mua Lamine Yamal

Đội bóng xứ Catalan phớt lờ lời đề nghị trị giá 250 triệu Euro mà Paris Saint-Germain hỏi mua 'thần đồng' 16 tuổi - Lamine Yamal, ngay trước khi Euro 2024 diễn ra.

Dự đoán máy tính

Union Saint-Gilloise
Cercle Brugge
Thắng
63.4%
Hòa
20.4%
Thắng
16.2%
Union Saint-Gilloise thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.8%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
3.5%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.6%
3-1
6.8%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
5%
2-2
4.7%
3-3
1%
4-4
0.1%
Cercle Brugge thắng
0-1
4.7%
1-2
4.5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000