LaLiga
LaLiga -Vòng 31
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Javi Guerra 45'+4
Mestalla
Sánchez Martínez
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
446
Số đường chuyền
423
364
Số đường chuyền chính xác
363
5
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
23
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán
HLV
Cầu thủ García Pimienta
García Pimienta

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (207)

90
Thắng
43.48%
38
Hòa
18.36%
79
Thắng
38.16%
Sevilla
LaLiga
12 thg 01, 2025
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
18 thg 02, 2024
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  0
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
12 thg 08, 2023
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  2
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
17 thg 04, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  2
Sevilla
Đội bóng Sevilla
LaLiga
19 thg 10, 2022
Sevilla
Đội bóng Sevilla
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 13/5 và sáng 14/5: Lịch thi đấu La Liga - Sevilla vs Las Palmas, Valladolid vs Girona

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 13/5 và sáng 14/5: Lịch thi đấu La Liga - Sevilla vs Las Palmas, Valladolid vs Girona; Copa Libertadores; Copa Sudamericana; Serie B...

Valencia lột xác ngoạn mục

'Bầy dơi' (biệt danh Valencia) đang hồi sinh mạnh mẽ dưới bàn tay phù thủy Corberán

C.Ronaldo muốn mua câu lạc bộ châu Âu

Tiền đạo Ronaldo được cho là đang muốn thâu tóm câu lạc bộ Valencia của Ý.

Dự đoán máy tính

Valencia
Sevilla
Thắng
38.7%
Hòa
26.5%
Thắng
34.8%
Valencia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
8.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sevilla thắng
0-1
9.5%
1-2
7.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
35264595 - 365982
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
35236672 - 373575
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
352010560 - 273370
4
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
351713551 - 262564
5
Villarreal
Đội bóng Villarreal
351710861 - 471461
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
351610953 - 431058
7
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
361571456 - 54252
8
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
3512111237 - 42-547
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
351381433 - 40-747
10
Osasuna
Đội bóng Osasuna
3510151043 - 51-845
11
Valencia
Đội bóng Valencia
3511121243 - 51-845
12
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
361271732 - 42-1043
13
Girona
Đội bóng Girona
361181742 - 53-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3610111540 - 49-941
15
Getafe
Đội bóng Getafe
351091631 - 34-339
16
Espanyol
Đội bóng Espanyol
351091638 - 47-939
17
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
358111635 - 47-1235
18
Leganés
Đội bóng Leganés
357131535 - 53-1834
19
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
36882040 - 58-1832
20
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
36442826 - 86-6016