Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 28
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
0  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Stade du Hainaut

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
424
Số đường chuyền
497
340
Số đường chuyền chính xác
415
5
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
12
Cầu thủ Ahmed Kantari
Ahmed Kantari
HLV
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux

Đối đầu gần đây

Valenciennes

Số trận (46)

15
Thắng
32.61%
12
Hòa
26.09%
19
Thắng
41.3%
Angers
Ligue 2
04 thg 11, 2023
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
13 thg 04, 2015
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
03 thg 11, 2014
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Coupe de France
08 thg 01, 2011
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
National
14 thg 03, 2003
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  1
Angers
Đội bóng Angers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valenciennes
Angers
Thắng
21.8%
Hòa
25.8%
Thắng
52.4%
Valenciennes thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
3.5%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.9%
2-1
5.4%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Angers thắng
0-1
13.6%
1-2
9.3%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
10.4%
1-3
4.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926