Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 12
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
2  -  2
Caen
Đội bóng Caen
Lilepo 8'
Hamache 29'
Le Bihan 87'
Ali Abdi 90'+1
Stade du Hainaut
Karim Abed

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
53'
 
61'
 
87'
2
-
1
 
90'+1
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
4
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
4
14
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
388
Số đường chuyền
530
297
Số đường chuyền chính xác
448
2
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Jorge Maciel
Jorge Maciel
HLV
Cầu thủ Jean-Marc Furlan
Jean-Marc Furlan

Đối đầu gần đây

Valenciennes

Số trận (21)

10
Thắng
47.62%
5
Hòa
23.81%
6
Thắng
28.57%
Caen
Ligue 2
18 thg 03, 2023
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
2  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
05 thg 11, 2022
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  1
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
15 thg 03, 2022
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  1
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 2
02 thg 10, 2021
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
1  -  2
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
02 thg 02, 2021
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
1  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valenciennes
Caen
Thắng
26.8%
Hòa
26%
Thắng
47.2%
Valenciennes thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.4%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.3%
2-1
6.5%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Caen thắng
0-1
11.7%
1-2
9.2%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
4.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.3%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926