VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 30
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Ilic 63'
Romsaas 90'+3
Ullevaal Stadion
Tore Hansen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
63'
1
-
0
 
 
90'+3
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
398
Số đường chuyền
557
308
Số đường chuyền chính xác
464
1
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
10
Cầu thủ Geir Bakke
Geir Bakke
HLV
Cầu thủ Gaute Helstrup
Gaute Helstrup

Đối đầu gần đây

Valerenga IF

Số trận (64)

25
Thắng
39.06%
19
Hòa
29.69%
20
Thắng
31.25%
Tromsø IL
Eliteserien
09 thg 07, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
0  -  0
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Eliteserien
21 thg 08, 2022
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Kết thúc
1  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
12 thg 05, 2022
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  0
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Eliteserien
21 thg 11, 2021
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
15 thg 08, 2021
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
1  -  1
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Choe Il-son - Tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu

Tay săn bàn Choe Il-son của Triều Tiên ở cái 'tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu' có khuất phục được 'Bò tót'?

Dự đoán máy tính

Valerenga IF
Tromsø IL
Thắng
35.2%
Hòa
25.4%
Thắng
39.4%
Valerenga IF thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Tromsø IL thắng
0-1
9%
1-2
8.6%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
4.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.1%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
27167462 - 273555
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
27167451 - 292255
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
27148554 - 371750
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
27146760 - 322848
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
27144945 - 38746
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
27128735 - 33244
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
27810932 - 33-134
8
HamKam
Đội bóng HamKam
27891034 - 34033
9
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
27881130 - 38-832
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
27951338 - 51-1332
11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
277101030 - 39-931
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
27861331 - 40-930
13
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
27771337 - 45-828
14
Haugesund
Đội bóng Haugesund
27761424 - 40-1627
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
27731730 - 53-2324
16
Odd
Đội bóng Odd
27581425 - 49-2423