MLS
MLS -Vòng 6
Gauld 2'
Fafa Picault 29'
Raposo 87'
Evander 52'
Mora 77'
BC Place Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
1
-
0
 
29'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
51'
 
 
52'
2
-
1
 
77'
2
-
2
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
0
530
Số đường chuyền
680
473
Số đường chuyền chính xác
610
2
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
13
Cầu thủ Vanni Sartini
Vanni Sartini
HLV
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville

Đối đầu gần đây

Vancouver Whitecaps

Số trận (85)

35
Thắng
41.18%
19
Hòa
22.35%
31
Thắng
36.47%
Portland Timbers
MLS
27 thg 08, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  3
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
14 thg 05, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
3  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
09 thg 04, 2023
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
1  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
18 thg 07, 2022
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
1  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
10 thg 04, 2022
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
2  -  3
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vancouver Whitecaps
Portland Timbers
Thắng
40%
Hòa
24.9%
Thắng
35.2%
Vancouver Whitecaps thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
8.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
7.8%
1-2
8.1%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.5%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
4
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177