Siêu cúp Nam Mỹ
Siêu cúp Nam Mỹ -Vòng 6 - Bảng G
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
3  -  0
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Rayan 3'
Paulo Henrique 33'
Vegetti 44'
São Januário

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
582
Số đường chuyền
393
529
Số đường chuyền chính xác
316
3
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Walter Ribonetto
Walter Ribonetto

Phong độ gần đây

Tin Tức

'Cấm cửa' Ronaldo, gã khổng lồ Bồ Đào Nha sắp lĩnh án phạt nặng

Benfica đối mặt án phạt cấm sân lên tới 3 tháng, cộng phạt tiền khi tuyên bố không cho Cristiano Ronaldo và tuyển Bồ Đào Nha chơi tại Estadio da Luz.

Nhận định Phần Lan vs Hà Lan, 01h45 ngày 8/6: Cơn lốc màu da cam trở lại

Nhận định bóng đá trận Phần Lan vs Hà Lan diễn ra vào lúc 01h45 ngày 8/6 ở lượt trận thứ ba vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu - Thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Hà Lan sẽ chính thức khởi động chiến dịch vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu bằng chuyến làm khách trên sân Olympic Helsinki của Phần Lan rạng sáng mai.

Nhận định trận đấu Phần Lan vs Hà Lan, 1h45 ngày 8.6: Khác biệt đẳng cấp, khó cản Cơn lốc màu da cam

Nhận định trận đấu Phần Lan vs Hà Lan, vòng loại World Cup 2026, đoàn quân dưới trướng HLV Koeman nhiều khả năng có màn khởi đầu thành công.

Ngả mũ trước Kvaratskhelia

Trong một PSG thay da đổi thịt dưới thời Luis Enrique, Khvicha Kvaratskhelia không chỉ là một bản hợp đồng bom tấn. Anh là hiện thân cho một triết lý mới: kỷ luật, linh hoạt và khát khao.

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
FBC Melgar
Thắng
64.3%
Hòa
20.3%
Thắng
15.4%
Vasco da Gama thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.9%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.6%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
6.8%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
5.3%
2-2
4.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FBC Melgar thắng
0-1
4.7%
1-2
4.3%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%