VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 2
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
0  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Soderberg 63'
Eleda Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
63'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
5
Việt vị
4
1
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
6
8
Phạm lỗi
18
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
536
Số đường chuyền
456
438
Số đường chuyền chính xác
364
4
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
14
Cầu thủ Kalle Karlsson
Kalle Karlsson
HLV
Cầu thủ Jimmy Thelin
Jimmy Thelin

Đối đầu gần đây

Västerås SK

Số trận (5)

0
Thắng
0%
1
Hòa
20%
4
Thắng
80%
IF Elfsborg
Cup
26 thg 06, 2002
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  1
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Allsvenskan
14 thg 09, 1997
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
2  -  0
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Allsvenskan
13 thg 04, 1997
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
0  -  3
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
06 thg 10, 1978
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
Kết thúc
1  -  1
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
25 thg 07, 1978
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  0
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Västerås SK
IF Elfsborg
Thắng
28.8%
Hòa
24.4%
Thắng
46.7%
Västerås SK thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.3%
3-1
2.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.1%
2-1
7.1%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.8%
2-2
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
IF Elfsborg thắng
0-1
9.4%
1-2
9.4%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7.6%
1-3
5.1%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105