VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch -Vòng 20
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
3  -  0
Randers
Đội bóng Randers
Söndergaard 20'
Anosike Ementa 34'
Bonde 47'
Viborg Stadion
Antoniou Menelaus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
11
454
Số đường chuyền
431
370
Số đường chuyền chính xác
367
4
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jakob Poulsen
Jakob Poulsen
HLV
Cầu thủ Rasmus Bertelsen
Rasmus Bertelsen

Đối đầu gần đây

Viborg FF

Số trận (34)

9
Thắng
26.47%
8
Hòa
23.53%
17
Thắng
50%
Randers
Danish Superliga‎
25 thg 08, 2023
Randers
Đội bóng Randers
Kết thúc
1  -  0
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Danish Superliga‎
15 thg 05, 2023
Randers
Đội bóng Randers
Kết thúc
0  -  2
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Danish Superliga‎
30 thg 04, 2023
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
3  -  1
Randers
Đội bóng Randers
Danish Superliga‎
05 thg 03, 2023
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF
Kết thúc
2  -  2
Randers
Đội bóng Randers
Danish Superliga‎
21 thg 08, 2022
Randers
Đội bóng Randers
Kết thúc
1  -  0
Viborg FF
Đội bóng Viborg FF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hi hữu đội bóng bất bại nhưng không thể lên ngôi vô địch

Angelholms FF, đội bóng nữ đến từ Thụy Điển, đã trải qua một mùa giải đầy phi thường với 18 trận bất bại, nhưng thật đáng tiếc họ vẫn không thể giành được chức vô địch.

Kỳ lạ đội bóng bất bại cả mùa và không một lần thủng lưới vẫn phải về nhì

Angelholms FF có lẽ là đội bóng đen đủi nhất thế giới. CLB nữ Thụy Điển đã trải qua một mùa giải phi thường khi trải qua 18 trận bất bại, ghi trung bình 4,3 bàn mỗi trận nhưng bằng cách nào đó, vẫn không thể lên ngôi vô địch.

Dự đoán máy tính

Viborg FF
Randers
Thắng
51%
Hòa
24.6%
Thắng
24.5%
Viborg FF thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.7%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Randers thắng
0-1
7.1%
1-2
6.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%