VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 24
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
4  -  0
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Chorý 45', 70'
Oumar Souare 49'
Sulc 61'
Doosan Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
 
45'
1
-
0
 
 
45'+3
Hết hiệp 1
1 - 0
49'
2
-
0
 
56'
 
 
59'
61'
3
-
0
 
73'
 
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
0
14
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
2
492
Số đường chuyền
345
417
Số đường chuyền chính xác
274
1
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
8
Cầu thủ Miroslav Koubek
Miroslav Koubek
HLV
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske

Đối đầu gần đây

Viktoria Plzeň

Số trận (64)

22
Thắng
34.38%
10
Hòa
15.63%
32
Thắng
49.99%
Sparta Praha
Czech First Division
30 thg 09, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Czech First Division
27 thg 05, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
0  -  1
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Czech First Division
26 thg 04, 2023
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Kết thúc
2  -  1
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Czech First Division
05 thg 11, 2022
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
0  -  1
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
Czech First Division
08 thg 05, 2022
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
3  -  0
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

Viktoria Plzeň
Sparta Praha
Thắng
49.2%
Hòa
23.1%
Thắng
27.7%
Viktoria Plzeň thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.3%
3-1
5.7%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
9.5%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6.2%
0-0
4.5%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sparta Praha thắng
0-1
5.9%
1-2
6.8%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.8%
1-3
3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000