VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Ríos 20'
Estádio Manoel Barradas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
 
20'
0
-
1
31'
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
85'
 
90'+3
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
403
Số đường chuyền
308
335
Số đường chuyền chính xác
241
3
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
26
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Vitória

Số trận (43)

8
Thắng
18.6%
10
Hòa
23.26%
25
Thắng
58.14%
Palmeiras
Série A
02 thg 12, 2018
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
19 thg 08, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
08 thg 11, 2017
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
3  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
16 thg 07, 2017
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
4  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
11 thg 12, 2016
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vitória
Palmeiras
Thắng
27.6%
Hòa
26.9%
Thắng
45.4%
Vitória thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.7%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.1%
2-1
6.5%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.9%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
12.4%
1-2
8.9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
4.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100