VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 1
Matvienko 9', 68'
Zubkov 31'
Sudakov 67'(pen)
Sikan 88'
Stadion Vorskla im. Oleksiya Butov'skogo

Diễn biến

Cầu thủ Sergiy Dolganskyi
Sergiy Dolganskyi
HLV
Cầu thủ Marino Pusic
Marino Pusic

Đối đầu gần đây

Vorskla Poltava

Số trận (67)

7
Thắng
10.45%
12
Hòa
17.91%
48
Thắng
71.64%
Shakhtar Donetsk
Cup
15 thg 05, 2024
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
1  -  2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
14 thg 04, 2024
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
0  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
30 thg 09, 2023
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
1  -  2
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Premier League
04 thg 06, 2023
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
2  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
23 thg 11, 2022
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
3  -  2
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bologna chia điểm với Shakhtar Donetsk sau trận hòa không bàn thắng

Trở lại đấu trường danh giá nhất châu Âu sau đúng 60 năm, đại diện của Serie A là Bologna đã có điểm số đầu tiên. Các học trò của HLV Vincenzo Italiano hòa 0-0 với những vị khách tới từ Ukraine là Shakhtar Donetsk.

Dự đoán máy tính

Vorskla Poltava
Shakhtar Donetsk
Thắng
32.3%
Hòa
24.1%
Thắng
43.6%
Vorskla Poltava thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.1%
4-1
1.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
3.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
6.9%
2-1
7.6%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.2%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Shakhtar Donetsk thắng
0-1
8.2%
1-2
9.1%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.6%
1-3
4.9%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.6%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
11005 - 053
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
11002 - 113
3
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
11002 - 113
4
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
11001 - 013
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
11001 - 013
6
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
21013 - 5-23
7
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
10102 - 201
8
Obolon
Đội bóng Obolon
10102 - 201
9
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
10100 - 001
10
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
20111 - 2-11
11
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
00000 - 000
Chưa có thông tin
12
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
00000 - 000
Chưa có thông tin
13
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
00000 - 000
Chưa có thông tin
14
Inhulets
Đội bóng Inhulets
10011 - 2-10
15
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
10010 - 1-10
16
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
20020 - 4-40