Cúp QG Đức
Cúp QG Đức
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
1  -  0
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
Jung 90'+4
Weserstadion
Martin Petersen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
54'
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
3
10
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
0
723
Số đường chuyền
380
630
Số đường chuyền chính xác
285
1
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Ole Werner
Ole Werner
HLV
Cầu thủ Florian Kohfeldt
Florian Kohfeldt

Đối đầu gần đây

Werder Bremen

Số trận (16)

6
Thắng
37.5%
6
Hòa
37.5%
4
Thắng
25%
Darmstadt 98
Bundesliga
24 thg 02, 2024
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
1  -  1
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
Bundesliga
01 thg 10, 2023
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
Kết thúc
4  -  2
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
2. Bundesliga
19 thg 03, 2022
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
1  -  0
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
2. Bundesliga
17 thg 10, 2021
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
Kết thúc
3  -  0
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Friendly
13 thg 07, 2019
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
1  -  1
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cantho Catfish bất ngờ đánh bại đương kim vô địch

Sau năm hiệp đấu căng thẳng tại nhà thi đấu Tân Bình, tối 12/6, Cantho Catfish bất ngờ vượt qua Saigon Heat, với tỷ số 98-90. Chiến thắng này giúp 'Cá Basa' chấm dứt chuỗi 10 trận thua trước đó của họ tính từ lần hai đội chạm trán ở vòng bảng mùa giải VBA 2022.

Dự đoán máy tính

Werder Bremen
Darmstadt 98
Thắng
55.9%
Hòa
21.9%
Thắng
22.2%
Werder Bremen thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.7%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
3.1%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
8.5%
3-1
6.4%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.8%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
5.7%
0-0
4.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Darmstadt 98 thắng
0-1
5.2%
1-2
5.8%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
2.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%