VĐQG Úc
VĐQG Úc
Borello 10', 21'
Cleur 13'(og)
Waddingham 31'
CommBank Stadium
Daniel Elder

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
7
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
596
Số đường chuyền
287
526
Số đường chuyền chính xác
221
4
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
26
Cầu thủ Alen Stajcic
Alen Stajcic
HLV
Cầu thủ Ruben Zadkovic
Ruben Zadkovic

Đối đầu gần đây

Western Sydney Wanderers

Số trận (40)

12
Thắng
30%
13
Hòa
32.5%
15
Thắng
37.5%
Brisbane Roar
A-League
05 thg 04, 2024
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers
Kết thúc
1  -  2
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
A-League
01 thg 12, 2023
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
2  -  2
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers
Australia Cup
16 thg 09, 2023
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
4  -  2
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers
A-League
23 thg 12, 2022
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
1  -  1
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers
A-League
22 thg 10, 2022
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers
Kết thúc
1  -  1
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tân binh Matheus Cunha có gì mà Man Utd phải chi ra 62,5 triệu bảng?

Trên trang chủ, Man Utd đã chính thức thông báo việc chiêu mộ thành công tiền đạo Matheus Cunha từ Wolverhampton Wanderers với mức phí giải phóng hợp đồng lên tới 62,5 triệu bảng. Đây được xem là bước đi quan trọng của Quỷ đỏ nhằm tăng cường sức mạnh hàng công trong mùa giải mới.

Dự đoán máy tính

Western Sydney Wanderers
Brisbane Roar
Thắng
57.8%
Hòa
22%
Thắng
20.2%
Western Sydney Wanderers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.2%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Brisbane Roar thắng
0-1
5.4%
1-2
5.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%