Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 1
Jones 81'
The DW Stadium
Adam Herczeg

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
78'
 
79'
 
 
81'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
0
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
0
8
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
575
Số đường chuyền
309
474
Số đường chuyền chính xác
215
2
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
13
Cầu thủ Shaun Maloney
Shaun Maloney
HLV
Cầu thủ Nathan Jones
Nathan Jones

Đối đầu gần đây

Wigan Athletic

Số trận (18)

7
Thắng
38.89%
4
Hòa
22.22%
7
Thắng
38.89%
Charlton Athletic
League One
10 thg 04, 2024
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
2  -  2
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
League One
01 thg 11, 2023
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
2  -  3
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
12 thg 02, 2022
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
2  -  1
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
21 thg 08, 2021
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
0  -  2
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
League One
02 thg 03, 2021
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
0  -  1
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 28/10 và sáng 29/10: Lịch thi đấu V-League - Nam Định vs CAHN; La Liga - Mallorca vs Athletic Club; VĐQG Bồ Đào Nha - AVS Futebol SAD vs FC Porto...

Dự đoán máy tính

Wigan Athletic
Charlton Athletic
Thắng
50%
Hòa
25.6%
Thắng
24.5%
Wigan Athletic thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Charlton Athletic thắng
0-1
7.9%
1-2
6.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
14102232 - 161632
2
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1393124 - 121230
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1484222 - 101228
4
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1474323 - 18525
5
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1474321 - 17425
6
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1566325 - 17824
7
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1373320 - 15524
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1472521 - 14723
9
Reading
Đội bóng Reading
1472522 - 21123
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1472522 - 24-223
11
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1371514 - 10422
12
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1563631 - 27421
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1454515 - 15019
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1553711 - 16-518
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1545614 - 18-417
16
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1452716 - 21-517
17
Northampton
Đội bóng Northampton
1444618 - 21-316
18
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1444621 - 28-716
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1435612 - 12014
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1442814 - 18-414
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1533914 - 27-1312
22
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1331912 - 23-1110
23
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1415815 - 25-108
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
15221113 - 27-148