Bundesliga
Bundesliga
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Kết thúc
1  -  1
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
Svanberg 81'
Mašović 49'
Volkswagen-Arena
Timo Gerach

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
49'
0
-
1
65'
 
 
72'
 
90'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
465
Số đường chuyền
379
377
Số đường chuyền chính xác
292
4
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Ralph Hasenhüttl
Ralph Hasenhüttl
HLV
Cầu thủ Dieter Hecking
Dieter Hecking

Đối đầu gần đây

Wolfsburg

Số trận (32)

14
Thắng
43.75%
4
Hòa
12.5%
14
Thắng
43.75%
VfL Bochum
Bundesliga
05 thg 10, 2024
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
Kết thúc
1  -  3
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Bundesliga
20 thg 04, 2024
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Kết thúc
1  -  0
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
Bundesliga
02 thg 12, 2023
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
Kết thúc
3  -  1
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Bundesliga
22 thg 04, 2023
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
Kết thúc
1  -  5
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Bundesliga
29 thg 10, 2022
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
Kết thúc
4  -  0
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hai đội rớt hạng Bundesliga lộ diện

Bundesliga 2024/25 chính thức xác định hai cái tên phải xuống hạng là Vfl Bochum và Holstein Kiel sau loạt trận vòng 33 diễn ra tối 10/5.

Dự đoán máy tính

Wolfsburg
VfL Bochum
Thắng
61.2%
Hòa
21.5%
Thắng
17.3%
Wolfsburg thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.8%
3-1
6.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
5.7%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
VfL Bochum thắng
0-1
5.3%
1-2
4.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
34257299 - 326782
2
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
341912372 - 432969
3
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
34179868 - 462260
4
Dortmund
Đội bóng Dortmund
341761171 - 512057
5
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
341671149 - 53-455
6
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
3414101055 - 431252
7
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
341312953 - 48551
8
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
341491154 - 57-351
9
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
341481264 - 531150
10
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
341361555 - 57-245
11
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
3411101356 - 54243
12
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
3411101335 - 51-1643
13
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
3410101435 - 51-1640
14
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
34881828 - 41-1332
15
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
347111646 - 68-2232
16
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
34852137 - 64-2729
17
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
34672149 - 80-3125
18
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
34672133 - 67-3425