Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 41
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  3
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Butcher 7'
Bishop 3', 28'
Saydee 67'
Adams Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
7'
1
-
1
 
 
28'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
57'
 
60'
 
67'
1
-
3
 
87'
88'
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Sút trúng mục tiêu
11
5
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
272
Số đường chuyền
466
153
Số đường chuyền chính xác
333
6
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield
HLV
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho

Đối đầu gần đây

Wycombe Wanderers

Số trận (19)

5
Thắng
26.32%
7
Hòa
36.84%
7
Thắng
36.84%
Portsmouth
League One
03 thg 10, 2023
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
07 thg 05, 2023
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
2  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
04 thg 12, 2022
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
2  -  0
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
League One
19 thg 03, 2022
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Kết thúc
0  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
13 thg 11, 2021
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
0  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhà vô địch World Cup gây tranh cãi tại Australia

Juan Mata không thể chiếm suất đá chính tại Western Sydney Wanderers và có khởi đầu đáng thất vọng ở giải vô địch quốc gia Australia (A League).

Dự đoán máy tính

Wycombe Wanderers
Portsmouth
Thắng
31.6%
Hòa
27.9%
Thắng
40.5%
Wycombe Wanderers thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.6%
3-1
2.5%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.4%
2-1
7.1%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.6%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Portsmouth thắng
0-1
12.1%
1-2
8.3%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
14102232 - 161632
2
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1393124 - 121230
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1484222 - 101228
4
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1474323 - 18525
5
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1474321 - 17425
6
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1566325 - 17824
7
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1373320 - 15524
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1472521 - 14723
9
Reading
Đội bóng Reading
1472522 - 21123
10
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1472522 - 24-223
11
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1371514 - 10422
12
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1563631 - 27421
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1454515 - 15019
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1553711 - 16-518
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1545614 - 18-417
16
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1452716 - 21-517
17
Northampton
Đội bóng Northampton
1444618 - 21-316
18
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1444621 - 28-716
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1435612 - 12014
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1442814 - 18-414
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1533914 - 27-1312
22
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1331912 - 23-1110
23
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1415815 - 25-108
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
15221113 - 27-148