VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 30
Miyaichi 19'
Sugimoto 84'
Asahi Uenaka 90'+6
Élber 90'+1
Tanaka 90'+3
Nissan Stadium
Hayato Shimizu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
48'
 
63'
84'
2
-
0
 
90'+1
3
-
0
 
 
90'+3
3
-
1
90'+6
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
10
2
Sút bị chặn
6
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
499
Số đường chuyền
551
425
Số đường chuyền chính xác
475
2
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat
HLV
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Thái Lan thảm bại ở AFC Champions League

Hiện tượng Buriram United về lại mặt đất sau trận thua 0-5 trên sân Yokohama Marinos ở lượt trận thứ 4, giai đoạn một AFC Champions League Elite 2024/25.

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Consadole Sapporo
Thắng
53.6%
Hòa
21.7%
Thắng
24.7%
Yokohama F. Marinos thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.4%
5-1
1.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
3.2%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
7.5%
3-1
6.4%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.5%
2-1
9.6%
3-2
4.1%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.7%
2-2
6.2%
0-0
3.8%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Consadole Sapporo thắng
0-1
4.9%
1-2
6.2%
2-3
2.7%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
3.1%
1-3
2.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.4%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529