VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 25
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
4  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Hayashi 36'
Ito 52'
Eduardo 62'(og)
Yoshino 90'+3
Anderson Lopes 9'
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
Yuichi Nishimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
36'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
52'
2
-
1
 
62'
3
-
1
 
76'
 
87'
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
9
9
Phạm lỗi
3
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
13
222
Số đường chuyền
632
153
Số đường chuyền chính xác
553
5
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
10
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Kevin Muscat
Kevin Muscat

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Thái Lan thảm bại ở AFC Champions League

Hiện tượng Buriram United về lại mặt đất sau trận thua 0-5 trên sân Yokohama Marinos ở lượt trận thứ 4, giai đoạn một AFC Champions League Elite 2024/25.

Dự đoán máy tính

Yokohama
Yokohama F. Marinos
Thắng
18.2%
Hòa
22%
Thắng
59.7%
Yokohama thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.8%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.6%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.5%
2-1
4.9%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
5.9%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
11.1%
1-2
9.9%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.5%
1-3
6.3%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.7%
1-4
3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
3.2%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529