VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 33
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
2  -  1
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kurminowski 7'
Grzybek 58'
Iwańczyk 90'+4
Stadion Zagłębia Lubin

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
7
10
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
0
487
Số đường chuyền
466
428
Số đường chuyền chính xác
393
6
Cứu thua
8
15
Tắc bóng
5
Cầu thủ Waldemar Fornalik
Waldemar Fornalik
HLV
Cầu thủ Marcin Matysiak
Marcin Matysiak

Đối đầu gần đây

Zaglebie Lubin

Số trận (41)

18
Thắng
43.9%
7
Hòa
17.07%
16
Thắng
39.03%
LKS Lódz
Ekstraklasa
24 thg 11, 2023
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
0  -  2
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Cup
27 thg 10, 2021
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
0  -  1
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Ekstraklasa
19 thg 06, 2020
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
1  -  0
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Ekstraklasa
04 thg 03, 2020
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
Kết thúc
3  -  2
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Ekstraklasa
30 thg 09, 2019
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
3  -  1
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zaglebie Lubin
LKS Lódz
Thắng
56.1%
Hòa
24.7%
Thắng
19.2%
Zaglebie Lubin thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
5.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
8.5%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
LKS Lódz thắng
0-1
7.1%
1-2
4.8%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124