VĐQG  Bosnia and Herzegovina
VĐQG Bosnia and Herzegovina -Vòng 11
Željeznicar
Đội bóng Željeznicar
Kết thúc
1  -  0
Zvijezda 09
Đội bóng Zvijezda 09
Mekić 58'
Stadion Grbavica

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Sút trúng mục tiêu
2
16
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
102
Tấn công
73
44
Tấn công nguy hiểm
23
2
Cứu thua
4
Cầu thủ Nermin Basic
Nermin Basic
HLV
Cầu thủ Mihajlo Jurasovic
Mihajlo Jurasovic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bản tin Thể thao | 14/09/2024

U15 PVF đăng quang Giải U15 Vô địch quốc gia; Dortmund giành chiến thắng thuyết phục; Real Betis có chiến thắng đầu tiên;... là những thông tin đáng chú ý trong bản tin hôm nay.

Bản tin Thể thao | 13/09/2024

Thái Sơn Bắc hòa 2-2 trước Tân Hiệp Hưng; HLV Erik Ten Hag đáp trả Ronaldo; John Rahm mong muốn tham dự Ryder Cup... là những thông tin đáng chú ý trong bản tin hôm nay.

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 8/9, giao hữu quốc tế

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 08/09 tại giải giao hữu quốc tế; dự đoán tỉ số Mỹ vs Canada cùng các chuyên gia phân tích.

Dự đoán máy tính

Željeznicar
Zvijezda 09
Thắng
76.5%
Hòa
16.4%
Thắng
7.1%
Željeznicar thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
6.5%
5-1
1.5%
6-2
0.1%
3-0
11.9%
4-1
3.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
16.2%
3-1
6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.7%
2-1
8.2%
3-2
1.5%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.4%
0-0
6.6%
2-2
2.1%
3-3
0.3%
4-4
0%
Zvijezda 09 thắng
0-1
3.4%
1-2
1.9%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.9%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sarajevo
Đội bóng Sarajevo
541013 - 5813
2
Željeznicar
Đội bóng Željeznicar
641110 - 4613
3
Posušje
Đội bóng Posušje
63217 - 6111
4
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
431011 - 3810
5
Siroki Brijeg
Đội bóng Siroki Brijeg
62226 - 518
6
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
32106 - 157
7
Radnik Bijeljina
Đội bóng Radnik Bijeljina
52126 - 7-17
8
Velež Mostar
Đội bóng Velež Mostar
51228 - 805
9
Sloga Doboj
Đội bóng Sloga Doboj
51225 - 8-35
10
Igman Konjic
Đội bóng Igman Konjic
51133 - 8-54
11
Sloboda Tuzla
Đội bóng Sloboda Tuzla
60243 - 10-72
12
GOŠK Gabela
Đội bóng GOŠK Gabela
60062 - 15-130