VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 4
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Glushenkov 55'
Gazprom Arena
Sergey Ivanov

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
503
Số đường chuyền
408
448
Số đường chuyền chính xác
351
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
12
Cầu thủ Sergey Semak
Sergey Semak
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Đối đầu gần đây

Zenit

Số trận (63)

32
Thắng
50.79%
16
Hòa
25.4%
15
Thắng
23.81%
Dinamo Moskva
Premier League
28 thg 04, 2024
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  0
Zenit
Đội bóng Zenit
Cup
14 thg 03, 2024
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
2  -  0
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Cup
29 thg 11, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
1  -  0
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
07 thg 08, 2023
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
2  -  3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Premier League
22 thg 04, 2023
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
3  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Zenit
Dinamo Moskva
Thắng
58.5%
Hòa
21%
Thắng
20.5%
Zenit thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.4%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
3.5%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8.7%
3-1
6.7%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.9%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
2-2
5.6%
0-0
4.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Moskva thắng
0-1
4.7%
1-2
5.5%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
2.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138