VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 1
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
2  -  1
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Cassierra 67'
Mostovoy 79'(pen)
Komarov 22'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
8
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
2
Cứu thua
3
Cầu thủ Sergey Semak
Sergey Semak
HLV
Cầu thủ Jonatan Alba
Jonatan Alba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Zenit
FK Rostov
Thắng
63.4%
Hòa
20.3%
Thắng
16.4%
Zenit thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.8%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
3.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.4%
3-1
6.9%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
4.8%
2-2
4.7%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
FK Rostov thắng
0-1
4.6%
1-2
4.5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
861120 - 51519
2
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
844013 - 5816
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
844019 - 12716
4
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
843115 - 7815
5
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
842211 - 12-114
6
Zenit
Đội bóng Zenit
834113 - 7613
7
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
833213 - 14-112
8
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
833212 - 13-112
9
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
82339 - 909
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
82339 - 10-19
11
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
82248 - 12-48
12
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82244 - 10-68
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
814310 - 13-37
14
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
813410 - 12-26
15
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82067 - 15-86
16
Sochi
Đội bóng Sochi
80174 - 21-171