Brigitte Bardot, một hiện tượng thẩm mỹ vượt khỏi điện ảnh
Ngày 28.12.2025, Brigitte Bardot qua đời ở tuổi 91 tại miền Nam nước Pháp, theo xác nhận của Fondation Brigitte Bardot. Cuộc ra đi này đặt dấu chấm hết của một trong những biểu tượng văn hóa có sức lan tỏa sâu rộng nhất của thế kỷ 20.
Cái chết ấy không khép lại sự nghiệp điện ảnh của Brigitte Bardot bởi vì lựa chọn rút lui khỏi màn bạc đã được bà quyết định từ hơn nửa thế kỷ trước.
Điều thực sự khép lại là một chu trình biểu tượng, trong đó thân thể mang tính nhục cảm, hình ảnh công chúng và nền công nghiệp kiến tạo danh tiếng đã hội tụ và gắn bó với nhau theo một cách chưa từng có tiền lệ.
Bardot thuộc về một số rất ít nhân vật mà sự tồn tại của họ buộc xã hội phải điều chỉnh lại ngôn ngữ mô tả nữ tính, dục tính và quyền tự do cá nhân. Ở cấp độ ấy, hình tượng Bardot vận động như một biến cố thẩm mỹ hơn là một nhân vật điện ảnh thuần túy như nhiều người ca tụng, đồng thời mang trong mình bi kịch của người bị chính biểu tượng do mình tạo ra bao phủ và nhấn chìm toàn bộ đời sống.

Vẻ đẹp gợi cảm của Brigitte Bardot thời trẻ
Trong lịch sử hình ảnh hiện đại, Brigitte Bardot là một trong những trường hợp sớm nhất cho thấy quá trình một cá nhân bị tách khỏi đời sống riêng để trở thành một thực thể biểu trưng chuyển động độc lập trong không gian truyền thông. Chỉ vài năm sau khi xuất hiện trên màn ảnh quốc tế, hai chữ cái B.B. đã đủ sức hoạt động như một kí hiệu văn hóa tự trị, vượt khỏi nhu cầu giải thích hay định danh.
Từ thời điểm đó, Bardot không còn hiện diện như một diễn viên cụ thể mà như một hình thái của nữ tính mới, khi thân thể mang quyền tự phát ngôn, còn đời sống cá nhân thì bị đẩy vào vùng xám của dư luận. Viết về Bardot trong bối cảnh này đòi hỏi phải tìm hiểu cặn kẽ lịch sử nhằm đặt lại cho đúng vị trí của bà trong mạng lưới quan hệ giữa điện ảnh, đạo đức xã hội và nền công nghiệp hình ảnh đang tăng tốc của thế kỷ 20.
Brigitte Bardot sinh ngày 28.9.1934 tại Paris, trong một gia đình trung lưu có học, chịu ảnh hưởng rõ rệt của các chuẩn mực giáo dục nghiêm khắc thời tiền chiến. Những hồi ức bà để lại về tuổi thơ hầu như vắng bóng sự huyền thoại hóa.
Bardot nhiều lần mô tả mình là một đứa trẻ rụt rè, thường xuyên mặc cảm về ngoại hình, phải đeo kính chỉnh thị và không có ý thức đặc biệt nào về nhan sắc. Những chi tiết này, nếu đặt cạnh hình ảnh Bardot sau năm 1956, tạo nên một độ vênh đáng chú ý. Chính sự lệch pha ấy giữa khởi điểm kín đáo và một số phận bị phơi bày tuyệt đối về sau đã hình thành trục tương phản chi phối toàn bộ đời sống công khai của bà.

Năm 1969, Bardot được chọn làm mẫu cho tượng Marianne, gương mặt nữ nhân hóa của Pháp - Ảnh: New York Times
Việc Bardot xuất hiện trên bìa tạp chí thời trang Elle dành cho phụ nữ năm 15 tuổi thường được nhắc đến như dấu mốc khởi đầu; song về bản chất, đó chỉ là bước nhập môn của một lộ trình nghề nghiệp quen thuộc trong xã hội tiêu dùng hậu chiến.
Người mẫu chuyển sang điện ảnh không phải là điều hiếm gặp. Trường hợp Bardot chỉ thực sự trở nên khác biệt khi bà bước vào vai Juliette trong And God Created Woman, bộ phim do Roger Vadim thực hiện và phát hành năm 1956. Đây là thời điểm điện ảnh Pháp và châu Âu vẫn hợp tác phát triển trong những giới hạn đạo đức khá chặt chẽ, đặc biệt trong việc biểu hiện dục tính nữ giới.
Ở tuổi 21, Bardot xuất hiện trên màn ảnh với một thứ năng lượng xa lạ đối với điện ảnh chính thống đương thời. Trọng tâm của biến cố không nằm ở diễn xuất theo nghĩa kỹ thuật, cũng không nằm ở cấu trúc tự sự của bộ phim mà tập trung vào thân thể như một thực thể biểu đạt.
Mái tóc rối, bàn chân trần, điệu mambo mang tính bản năng không được dàn dựng để khiêu khích theo kiểu cổ điển mà phơi bày một hình ảnh phụ nữ tồn tại ngoài các quy phạm đạo đức quen thuộc. Chính sự tự phát ấy đã làm sụp đổ cơ chế nhìn vốn quen thuộc với khán giả thời bấy giờ, nơi thân thể nữ giới thường được trung gian hóa qua các chuẩn mực tiết chế và biểu tượng hóa.
Phản ứng dữ dội của kiểm duyệt, sự phẫn nộ của các tổ chức bảo thủ và mức độ mê đắm nhanh chóng của công chúng chỉ là những chỉ dấu bề mặt. Hệ quả sâu xa hơn nằm ở chỗ điện ảnh đại chúng từ thời điểm ấy không còn có thể duy trì hình ảnh người phụ nữ như một đối tượng thụ động, được chờ đợi hoặc được bảo hộ.
Nhân vật Juliette do Bardot thể hiện hiện diện như một chủ thể ham muốn, một thân thể có nhịp điệu riêng và không chịu quy phục trước các khung diễn giải sẵn có. Chính sự xuất hiện ấy đã tạo ra một đứt gãy ở tầng cấu trúc trong lịch sử hình ảnh, mở đường cho những cách biểu đạt nữ tính mới trong điện ảnh và văn hóa đại chúng ở những thập niên sau đó.
Hiệu ứng Bardot vượt xa phạm vi của sự hấp dẫn tình dục thuần túy và cần được đặt trong bối cảnh dịch chuyển sâu rộng của hình dung nữ tính tại phương Tây hậu chiến. Từ cuối thập niên 1950, thân thể phụ nữ bắt đầu bước ra khỏi các khuôn khổ biểu tượng ổn định vốn gắn với tiết hạnh, vai trò gia đình và tính thụ động. Brigitte Bardot xuất hiện đúng vào thời điểm bản lề ấy như một hình thái nữ tính không mang tính mô phạm hay đại diện cho một lý tưởng đạo đức mới.
Điều này đã được Simone de Beauvoir nhận ra từ rất sớm trong bài tiểu luận đăng trên Esquire năm 1959 khi bà mô tả Bardot như một cá nhân sống theo những thôi thúc trực tiếp của bản thân, không chạy theo chiến lược gây sốc, cũng không tìm cách đại diện cho bất kỳ chương trình giải phóng nào.
Nhận định ấy mang tính quyết định, bởi nó giúp lý giải vì sao Bardot - dù thường xuyên bị diễn giải như biểu tượng giải phóng phụ nữ - lại kiên quyết từ chối việc gắn mình với nữ quyền như một hệ tư tưởng.
Bardot không tham gia vào không gian chính trị của diễn ngôn. Bà tồn tại như một cá nhân không chịu quy thuận trước các cơ chế điều chỉnh. Và chính tính chất phi chương trình này đã tạo nên nghịch lý trung tâm của hình ảnh Bardot, khi mà sức giải phóng và nguy cơ mất kiểm soát luôn song hành.

Brigitte Bardot ở Liên hoan phim Venice năm 1958
Trong vòng chưa đầy hai thập niên, từ đầu thập niên 1950 đến khi rút lui khỏi điện ảnh năm 1973, Bardot tham gia tổng cộng 46 bộ phim, trong đó có 42 phim truyện chiếu rạp. Xét về số lượng, đây không phải là một di sản đồ sộ nếu so với các minh tinh cùng thời trong hệ thống Hollywood.
Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của các vai diễn ấy lại có tính tập trung và lan tỏa đặc biệt. Những bộ phim như La Vérité hay Le Mépris đánh dấu một bước ngoặt rõ rệt trong cách Bardot được đặt vào những bố cục điện ảnh phức tạp hơn.
Trong La Vérité, thân thể và nhan sắc của Bardot không còn giữ vai trò như một lợi thế biểu trưng mà bị kéo vào trung tâm của một tiến trình xét xử khi đạo đức tập thể tìm cách quy kết, điều tiết và trừng phạt những gì vượt khỏi giới hạn được thừa nhận.
Sang Le Mépris của Jean-Luc Godard, Bardot xuất hiện trong một sắp đặt mang tính nghịch lý khi sự hiện diện của bà trở nên trống rỗng, lạnh lẽo và xa cách. Thân thể từng làm chấn động điện ảnh đại chúng giờ đây bị chuyển hóa thành một câu hỏi bỏ ngỏ về sự đổ vỡ của giao tiếp, của ham muốn và của chính năng lực biểu đạt trong điện ảnh hiện đại.
Một trong những đặc điểm then chốt khiến Bardot trở thành trường hợp đặc biệt nằm ở cảm giác dai dẳng rằng bà không bao giờ hoàn toàn trùng khít với vai diễn. Nhân vật Bardot trên màn ảnh luôn mang dấu vết của một đời sống vượt ra ngoài kịch bản.
Camera không chiếm hữu được bà mà chỉ theo kịp một phần của sự hiện diện ấy. Chính phẩm chất này tạo ra sức hút khó thay thế, đồng thời cũng là nguồn gốc của sự kiệt quệ. Khi hình ảnh lưu thông toàn cầu ngày càng tách rời khỏi con người thật, Bardot dần dần đánh mất quyền kiểm soát đối với đời sống riêng tư của mình.
Những lời bà để lại về cảm giác bị giam cầm trong chính hình ảnh công chúng không phải là tu từ. Đó là kinh nghiệm cụ thể của một cá nhân không còn khả năng thực hiện những hành vi đời thường như đi dạo, ngồi quán cà phê hay sống ngoài ánh nhìn. Trong trường hợp này, hào quang không còn là phần thưởng của thành công mà trở thành một hình thức chiếm dụng đời sống của bà.

Năm 1960, ở tuổi 26, bà được phát hiện bất tỉnh sau một nỗ lực tự sát tại Riviera
Song song với điện ảnh, Bardot mở rộng ảnh hưởng sang âm nhạc và văn hóa đại chúng, đặc biệt thông qua sự cộng tác với Serge Gainsbourg. Những bản ghi âm của họ trong thập niên 1960, tiêu biểu là Je t’aime… moi non plus, không chỉ gây tranh cãi vì yếu tố gợi dục mà vì chúng đưa khoái cảm nữ giới ra không gian công cộng âm nhạc, phá vỡ một trong những cấm kỵ bền vững nhất của văn hóa đại chúng châu Âu thời hậu chiến.
Bardot trong trường hợp này không còn là người trình diễn mà là điều kiện để tranh cãi tồn tại, là điểm tựa cho một sự dịch chuyển trong ngôn ngữ biểu đạt.
Ảnh hưởng của Bardot nhanh chóng vượt khỏi biên giới Pháp. Bob Dylan được cho là đã viết bài hát đầu tay về bà khi mới 15 tuổi, dù chưa từng phát hành chính thức. Andy Warhol đưa chân dung Bardot vào thế giới pop art, đặt bà ngang hàng với những biểu tượng thị giác lớn nhất của thế kỷ 20.
Năm 1969, Bardot được chọn làm mẫu cho tượng Marianne, gương mặt nữ nhân hóa của Pháp, và lựa chọn ấy cho thấy văn hóa đại chúng đã đi sâu đến mức nào vào cách nhà nước tự trình bày hình ảnh của mình.
Lần đầu tiên, một minh tinh điện ảnh gắn liền với những tranh cãi xã hội dai dẳng được đặt vào trung tâm của biểu trưng chính trị quốc gia đã cho thấy mức độ thẩm thấu đặc biệt của hình ảnh Bardot vào đời sống công cộng Pháp.
Phía sau những thành tựu có thể đo đếm ấy là một đời sống cá nhân mang nhiều tổn thương kéo dài. Bardot trải qua 4 cuộc hôn nhân, hàng loạt mối quan hệ bị truyền thông khai thác không ngừng cùng những giai đoạn trầm cảm nặng nề.
Năm 1960, ở tuổi 26, bà được phát hiện bất tỉnh sau một nỗ lực tự sát tại Riviera, một sự kiện không thể tách rời khỏi áp lực tâm lý của đời sống minh tinh toàn cầu. Những lần nhập viện sau đó tiếp tục làm dấy lên các lo ngại nghiêm trọng về sức khỏe tâm thần của bà.
Phát biểu trên Paris Match khi tròn 50 tuổi, trong đó Bardot thừa nhận mình vừa rất nổi tiếng vừa rất bất hạnh, không phải là một lời than vãn. Nó gần với một sự tự kiểm điểm tỉnh táo khi một con người nhìn lại đời sống của mình sau khi đã đi quá xa trong hào quang của danh tiếng.

Brigitte Bardot và Alain Delon đóng chung trong một đoản phim có tên La Duchesse de Langeais của đạo diễn Roger Vadim, thuộc série phim Les Amours célèbres, phát hành năm 1961.
Năm 1973, ở tuổi 39, Bardot quay bộ phim cuối cùng và tuyên bố rút lui khỏi điện ảnh. Tổng thời gian hoạt động nghệ thuật của bà chỉ khoảng 21 năm. Quyết định này mang tính đoạn tuyệt cá nhân hơn là một chiến lược nghề nghiệp. Từ thời điểm đó, Bardot chuyển toàn bộ đời sống công khai sang bảo vệ động vật với việc thành lập Fondation Brigitte Bardot năm 1986 - một tổ chức nhanh chóng trở thành tiếng nói có ảnh hưởng tại Pháp và châu Âu trong lĩnh vực này.
Song song với quãng đời dấn thân quyết liệt cho hoạt động bảo vệ động vật, hình ảnh công chúng của Brigitte Bardot từ cuối thập niên 1990 trở đi dần dần bị phủ bóng bởi một loạt phát ngôn chính trị mang tính loại trừ, đặc biệt liên quan đến vấn đề nhập cư và Hồi giáo.
Những phát ngôn này không dừng lại ở mức gây tranh cãi truyền thông mà nhiều lần dẫn đến các bản án hình sự vì kích động thù hận, được xác lập qua hệ thống tư pháp Pháp. Đây không phải là những “lệch pha cá nhân” có thể gạt ra ngoài khi đánh giá một di sản văn hóa mà là những dữ kiện pháp lý cụ thể, có tính ràng buộc lịch sử, buộc mọi cách xem xét về Bardot phải tính đến.
Điều làm cho trường hợp Bardot trở nên đặc biệt phức tạp nằm ở sự va chạm gay gắt giữa hai lớp hình ảnh được tạo ra trong những giai đoạn khác nhau của đời sống công chúng. Các phát ngôn chính trị gây tranh cãi của bà không xuất hiện trong khoảng trống mà đối diện trực tiếp với ký ức tập thể về một Bardot từng gắn liền với hình ảnh giải phóng thân thể và sự phá vỡ chuẩn mực trong điện ảnh hậu chiến.
Sự chuyển dịch này mang tính nghịch đảo rõ rệt. Một nhân vật từng được tiếp nhận như biểu tượng của tự do cá nhân giờ đây lại được nhận diện qua một diễn ngôn đóng khung và loại trừ. Chính sự đối nghịch ấy khiến hình ảnh Bardot trong xã hội Pháp đương đại trở nên phân cực sâu sắc.
Với một bộ phận công chúng, bà vẫn được nhìn nhận như nhân vật đã góp phần xác lập các tọa độ thẩm mỹ của một giai đoạn mang tính bước ngoặt; với bộ phận khác, bà trở thành ví dụ tiêu biểu cho sự trượt dốc của một biểu tượng khi đánh mất nền tảng tự do từng làm nên sức mạnh ban đầu. Hai cách nhìn này cùng tồn tại, không triệt tiêu lẫn nhau và tạo nên một sự xung đột dư luận kéo dài xung quanh tên tuổi Bardot.
Brigitte Bardot có thể được xem là một trường hợp nghiên cứu tiêu biểu về quyền lực của hình ảnh trong xã hội truyền thông đại chúng, cũng như cái giá phải trả khi hình ảnh ấy tách khỏi khả năng tự điều tiết của chủ thể đã tạo ra nó.
Bardot không xuất hiện như một nhà lý thuyết, cũng không hành động trong tư cách một nhà hoạt động chính trị theo nghĩa hệ thống. Bà không xây dựng diễn ngôn học thuật, cũng không theo đuổi một chương trình tư tưởng nhất quán. Tuy vậy, sự hiện diện liên tục của bà trên màn ảnh đến đời sống công chúng nhiều lần buộc xã hội phải xem xét lại những câu hỏi nền tảng liên quan đến nữ tính, tự do cá nhân cũng như khoảng cách giữa biểu tượng và con người cụ thể.

Brigitte Bardot trong một bức ảnh chụp tháng 10.2025 tại miền Nam nước Pháp, ngay trước đợt nhập viện cuối cùng.
Sự ra đi của Brigitte Bardot khép lại một đời sống luôn bị xung đột bởi những mâu thuẫn song hành, giữa khát vọng giải phóng và những giới hạn ngày càng thu hẹp, giữa ánh sáng của đời sống công chúng và những tổn thương riêng tư, giữa các đóng góp thẩm mỹ đã được thừa nhận và những hậu quả chính trị không thể phủ nhận.
Ghi nhớ Bardot vì thế đòi hỏi một cách nhìn tỉnh táo, trân trọng không loại trừ phê phán và phê phán không làm lu mờ những đóng góp đã được xác lập. Chỉ khi đặt toàn bộ dữ kiện, con số cùng những đứt gãy đã hình thành quanh hiện tượng Bardot vào một bối cảnh lịch sử nhất quán, Brigitte Bardot mới có thể được nhìn nhận đúng vị trí của mình trong lịch sử văn hóa thế kỷ 20.











![[INFOGRAPHIC] Phan Đinh Tùng có bản hit sinh nhật, hôn nhân viên mãn](https://photo-baomoi.bmcdn.me/w250_r3x2/2025_12_30_180_54141936/b3f16edabe9357cd0e82.jpg)