Cấm dùng từ 'quốc gia', 'quốc tế' trong tên trường giúp tránh gây nhầm lẫn cho xã hội
Theo chuyên gia, việc bổ sung các quy định chặt chẽ hơn về đặt tên cơ sở giáo dục đại học là cần thiết và 'đáng lẽ nên làm từ lâu'.
Trong nhiều năm qua, việc đặt tên trường đại học vẫn tồn tại không ít bất cập, khi nhiều danh xưng mang hàm ý về vị thế và chất lượng được sử dụng trong khi khung pháp lý điều chỉnh còn thiếu và chưa rõ ràng.
Dự thảo Nghị định hướng dẫn thi hành Luật Giáo dục đại học (sửa đổi) lần này đã trực diện vấn đề, đề xuất hệ thống nguyên tắc nhằm bảo đảm tên gọi phản ánh đúng bản chất của cơ sở đào tạo, hạn chế nguy cơ gây nhầm lẫn cho xã hội và người học.
Trong số các nội dung đáng chú ý, quy định không gây nhầm lẫn về loại hình, tính chất sở hữu, phạm vi hoạt động, chất lượng hay vị thế; đồng thời hạn chế sử dụng các từ như “quốc gia”, “quốc tế” nếu không được cơ quan có thẩm quyền cho phép, nhận được sự đồng thuận từ nhiều chuyên gia giáo dục.
Siết chặt đặt tên cơ sở giáo dục đại học: Muộn còn hơn không!

Tiến sĩ Phạm Hiệp - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Giáo dục và Chuyển giao tri thức, Trường Đại học Thành Đô. Ảnh: Trường Đại học Thành Đô
Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Tiến sĩ Phạm Hiệp - Viện trưởng Viện Nghiên cứu Giáo dục và Chuyển giao tri thức (Trường Đại học Thành Đô) nhìn nhận, việc Bộ Giáo dục và Đào tạo bổ sung các quy định chặt chẽ hơn về đặt tên cơ sở giáo dục đại học là cần thiết và “đáng lẽ nên làm từ lâu”.
Theo Tiến sĩ Phạm Hiệp, trên thế giới, đây không phải là vấn đề mới. “Các nước trong khu vực và trên thế giới như Indonesia, Hàn Quốc, Trung Quốc đều đã có những quy định rất rõ ràng về việc đặt tên trường đại học. Việt Nam đi sau, nhưng muộn còn hơn không”, vị chuyên gia nói.
Phân tích cụ thể quy định cấm sử dụng các từ như “quốc gia”, “quốc tế” trong tên trường nếu không được cơ quan có thẩm quyền cho phép, Tiến sĩ Phạm Hiệp cho rằng đây là điểm then chốt nhằm tránh gây nhầm lẫn cho xã hội.
Theo Tiến sĩ Phạm Hiệp, những từ ngữ này mang hàm ý về vị thế, phạm vi hoặc chất lượng đặc biệt, nên nếu sử dụng tràn lan sẽ khiến người học và phụ huynh hiểu sai bản chất của cơ sở đào tạo.
“Ví dụ, từ “quốc gia”, nếu là trường do Nhà nước đặt tên thì không có vấn đề gì. Nhưng nếu các đơn vị bình thường cũng đưa từ này vào tên gọi thì rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn cho công chúng”, vị chuyên gia phân tích.
Tương tự, với cụm từ “quốc tế”, nhiều trường có yếu tố quốc tế rất hạn chế nhưng vẫn gắn mác “international”, khiến người học dễ lầm tưởng đây là trường quốc tế đúng nghĩa, trong khi thực chất không phải.
Theo Tiến sĩ Phạm Hiệp, nếu một cơ sở giáo dục đạt chuẩn quốc tế, có đầu tư quốc tế hoặc chất lượng đào tạo đáp ứng các tiêu chí cao, thì sự ghi nhận nên đến từ các cơ chế đánh giá, kiểm định, xếp hạng hoặc công nhận chính thức, chứ không phải thông qua việc “tự gắn” những mỹ từ vào tên gọi.
“Chất lượng thật sự phải được ghi nhận bằng những cách khác, chứ không phải chỉ qua cái tên”, Tiến sĩ Phạm Hiệp nhấn mạnh.
Dưới góc độ quản lý, vị Viện trưởng cho rằng giáo dục đại học về bản chất là một thị trường, nhưng là thị trường có sự điều tiết của Nhà nước. Vì vậy, việc ban hành khung pháp lý về đặt tên cơ sở giáo dục đại học là một hình thức điều tiết cần thiết và hợp lý. “Đây là một sự điều tiết tốt”, Tiến sĩ Phạm Hiệp khẳng định.
Không chỉ dừng lại ở các cơ sở giáo dục đại học, theo Tiến sĩ Phạm Hiệp, Nhà nước cũng nên có quy định chặt chẽ hơn đối với việc sử dụng các danh xưng như “viện”, “học viện”, tránh tình trạng doanh nghiệp hay tổ chức tùy tiện đặt tên gây hiểu lầm về chức năng, vai trò và thẩm quyền.
Đánh giá về tác động của dự thảo Nghị định đối với người học, Tiến sĩ Phạm Hiệp cho rằng các quy định mới sẽ góp phần quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ huynh, học sinh, sinh viên.
“Đây là sự minh bạch cần thiết, tốt cho người học và gia đình họ. Khi tên gọi phản ánh đúng bản chất, người học sẽ có thêm cơ sở để đưa ra lựa chọn phù hợp”, Tiến sĩ Phạm Hiệp nói. Và cho rằng, nguyên tắc minh bạch này thậm chí nên được xem xét áp dụng cả với bậc giáo dục phổ thông.
Tuy nhiên, chuyên gia cũng thẳng thắn chỉ ra những thách thức trong quá trình triển khai, đặc biệt là với các trường đã có tên gọi không phù hợp với "vị thế", hoặc không phù hợp với yêu cầu nghị định. “Câu chuyện các trường đã có tên rồi thì xử lý thế nào là không đơn giản, vì gần như chưa có tiền lệ”, Tiến sĩ Hiệp nhận định.
Theo Tiến sĩ Phạm Hiệp, phương án lý tưởng là cần có lộ trình phù hợp; hoặc nếu cơ sở đào tạo muốn giữ tên cũ, thì phải đáp ứng được những tiêu chí cụ thể tương ứng với tên gọi đó.

Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Đức Chính - nguyên Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội. Ảnh: VNU
Cùng chia sẻ về vấn đề này, Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Đức Chính - nguyên Phó Giám đốc Đại học Quốc gia Hà Nội cho rằng, nguyên tắc quan trọng nhất là tên gọi phải phản ánh đúng bản chất và nội hàm đào tạo của nhà trường.
Theo Giáo sư Nguyễn Đức Chính, việc gọi đúng bản chất không chỉ liên quan đến quản lý giáo dục, mà còn gắn với trách nhiệm gìn giữ sự trong sáng của tiếng Việt trong không gian học thuật. Tên gọi của cơ sở giáo dục đại học cần rõ ràng, chuẩn mực, tránh cách ghép từ hoặc sử dụng những khái niệm dễ gây hiểu nhầm, làm sai lệch nhận thức của xã hội về loại hình và chức năng đào tạo.
Cũng theo Giáo sư Nguyễn Đức Chính, sự minh bạch trong tên gọi có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Khi tên trường phản ánh đúng nội hàm đào tạo và vị trí pháp lý của cơ sở giáo dục, phụ huynh và người học sẽ có cơ sở rõ ràng hơn để nhận diện, so sánh và lựa chọn, qua đó góp phần xây dựng một hệ thống giáo dục đại học minh bạch, chuẩn mực và phát triển bền vững.
Trước băn khoăn về việc quy định đặt tên có mâu thuẫn với quyền tự chủ đại học hay không, Giáo sư Nguyễn Đức Chính khẳng định không có sự mâu thuẫn. Theo thầy Chính, đây là thẩm quyền chính đáng của Nhà nước trong việc quản lý và bảo đảm trật tự pháp lý của hệ thống giáo dục. Quyền tự chủ của các cơ sở giáo dục đại học phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật, gắn với trách nhiệm giải trình và lợi ích chung của xã hội.
“Tự chủ không có nghĩa là muốn làm gì thì làm”, Giáo sư Nguyễn Đức Chính nhấn mạnh, cho rằng việc lợi dụng danh nghĩa tự chủ để đặt tên tùy tiện là không phù hợp với nguyên tắc của Nhà nước pháp quyền. Do đó, việc đặt ra các giới hạn cần thiết đối với quyền tự chủ trong lĩnh vực đặt tên là hoàn toàn hợp lý.
Hạn chế dùng từ “quốc gia”, “quốc tế”: Có làm giảm sức cạnh tranh của đại học Việt Nam?

Ảnh minh họa: Sinh viên Trường Đại học CMC
Trong khi đó, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Đỗ Văn Dũng - nguyên Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (nay là Trường Đại học Công nghệ Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh)bày tỏ sự băn khoăn trước đề xuất hạn chế sử dụng các từ như “quốc gia”, “quốc tế” trong tên gọi cơ sở giáo dục đại học.
Theo Phó Giáo sư Đỗ Văn Dũng, nếu áp dụng một cách cứng nhắc, quy định này có thể làm giảm tính linh hoạt, sức cạnh tranh quốc tế cũng như khả năng xây dựng thương hiệu của các trường đại học Việt Nam.
Theo phân tích của Phó Giáo sư Đỗ Văn Dũng, trong thực tiễn quốc tế, việc đặt tên trường đại học thường được trao quyền khá rộng cho các cơ sở đào tạo, nhằm phản ánh sứ mệnh, vị thế và định hướng phát triển toàn cầu. Trên thế giới, hàng trăm trường đại học sử dụng các thuật ngữ như “National”, “International” hay “State” để khẳng định vai trò quốc gia hoặc tầm vóc quốc tế, mà không phải xin phê duyệt đặc biệt từ chính phủ.
Ví dụ National University of Singapore (NUS) của Singapore là một trong những trường đại học hàng đầu châu Á, hiện xếp hạng trong top 10 thế giới theo QS Rankings 2025. Việc sử dụng từ “National” nhằm thể hiện vị thế là trường đại học quốc gia hàng đầu của Singapore. Dù được chính phủ hỗ trợ mạnh mẽ, NUS không bị ràng buộc bởi các quy định cấm đoán liên quan đến tên gọi.
Tương tự, tại Malaysia, các trường như National University of Malaysia hay National Defence University of Malaysia đều sử dụng từ “National” để khẳng định sứ mệnh phục vụ quốc gia, qua đó giúp thu hút nguồn tài trợ và sinh viên trong nước lẫn quốc tế.
Tại Mỹ, các trường như Florida International University hay Alliant International University được tự do sử dụng yếu tố “International” trong tên gọi nhằm xây dựng thương hiệu, qua đó giúp tăng tỷ lệ sinh viên quốc tế lên đến 20-30%. Bên cạnh đó, các đại học công lập của Mỹ như Ohio State University hay California State University sử dụng từ “State” để phản ánh nguồn tài trợ công và vai trò của bang, mà không cần phải xin phê duyệt riêng hay chịu sự hạn chế nào.
Từ những ví dụ trên, Phó Giáo sư Đỗ Văn Dũng cho rằng nếu Việt Nam áp dụng quy định cấm các thuật ngữ này một cách tuyệt đối, các trường đại học trong nước có thể gặp bất lợi rõ rệt trong cạnh tranh khu vực và quốc tế. Trong khi Singapore hay Malaysia khuyến khích sử dụng những tên gọi mang tính quốc gia hoặc quốc tế để xây dựng thương hiệu giáo dục và nâng cao thứ hạng toàn cầu, thì việc hạn chế ở Việt Nam có thể làm suy giảm sức hút đối với sinh viên và nguồn lực quốc tế.
Phó Giáo sư Đỗ Văn Dũng cũng lưu ý, nếu áp dụng cứng nhắc, một số cơ sở đào tạo hiện hữu như Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh có thể phải đổi tên, kéo theo nguy cơ làm suy yếu hình ảnh, thương hiệu đã được xây dựng trong nhiều năm và ảnh hưởng đến khả năng thu hút sinh viên quốc tế.
Theo thầy Dũng, tại phần lớn các quốc gia phát triển, việc quản lý tên gọi trường đại học được thực hiện theo hướng tương đối “mở”, chủ yếu nhằm tránh trùng lặp hoặc quảng cáo sai sự thật, chứ không cấm sử dụng các từ cụ thể như “National” hay “International”.
Ở Mỹ và Canada, tên trường được tự do lựa chọn, chỉ cần đăng ký thương hiệu và không trùng lặp về mặt địa lý. Tại châu Âu và Úc, các trường như National University of Ireland hay University of Tasmania cũng không bị hạn chế trong việc sử dụng từ “National”, miễn là tên gọi phục vụ mục tiêu nhận diện và quảng bá phù hợp.
Từ đó, Phó Giáo sư Đỗ Văn Dũng cho rằng những rủi ro về việc lạm dụng tên gọi hoàn toàn có thể được kiểm soát thông qua cơ chế kiểm định chất lượng, đánh giá uy tín và minh bạch thông tin, thay vì áp dụng các biện pháp cấm đoán tuyệt đối.
Theo Phó Giáo sư Đỗ Văn Dũng, nếu quy định được thông qua theo hướng cứng nhắc, có thể phát sinh hai hệ quả lớn. Thứ nhất, làm giảm sức hút quốc tế và khả năng xây dựng thương hiệu của các trường đại học Việt Nam, trong khi giáo dục đang được xem là ngành dịch vụ có giá trị gia tăng cao và đóng góp đáng kể cho nền kinh tế. Thứ hai, hạn chế sự sáng tạo và cạnh tranh trong đặt tên, khiến các tên gọi trở nên chung chung, kém nổi bật và khó tạo dấu ấn trên môi trường số.
Từ những phân tích đó, thầy Dũng cho rằng quy định đặt tên trường, nếu xuất phát từ mục tiêu kiểm soát chất lượng, cần được thiết kế theo hướng linh hoạt hơn. Việc cho phép sử dụng các thuật ngữ như “quốc gia”, “quốc tế” trên cơ sở trường đại học chứng minh được năng lực, sứ mệnh và chất lượng thực chất sẽ phù hợp với thông lệ quốc tế, đồng thời góp phần nâng cao sức cạnh tranh của giáo dục đại học Việt Nam.











