'Cây cầu' nối Đà Nẵng với kỷ nguyên của tài sản số
Kỷ nguyên tài sản số tại Việt Nam đã bắt đầu, khi Đà Nẵng cấp phép cho Basal Pay ứng dụng công nghệ chuyển đổi tài sản số sang tiền pháp định và ngược lại.
Đà Nẵng, thành phố vốn nổi tiếng với những cây cầu mang tính biểu tượng, giờ đây đang chứng kiến sự ra đời của một "cây cầu" mới, nối Việt Nam với kỷ nguyên của tài sản số ngày một trở nên thịnh hành.
Kỷ nguyên này bắt đầu từ ngày 26/8, khi UBND TP Đà Nẵng chính thức cấp phép cho dự án Basal Pay, giúp người dùng chuyển đổi trực tiếp tài sản số sang tiền pháp định và ngược lại chỉ trong vài giây.
Chúng tôi đã có cuộc trao đổi với ông Trần Huyền Dinh, Giám đốc dự án Basal Pay, đồng thời là Chủ nhiệm Ủy ban ứng dụng fintech tại Hiệp hội blockchain và tài sản số Việt Nam để có hình dung cụ thể hơn về "cây cầu" mới lạ này tại Đà Nẵng.
Khởi đầu kỷ nguyên tài sản số
Chào ông Dinh. Mất bao lâu để Basal Pay được cấp phép thử nghiệm có kiểm soát. Thách thức lớn nhất cho một dự án "chưa từng có tiền lệ" là gì?
Ông Trần Huyền Dinh: Để đạt được kết quả này, dự án đã trải qua gần hai năm chuẩn bị từ thiết kế công nghệ, hoàn thiện quy trình định danh, giám sát, đến xây dựng phương án tuân thủ và lộ trình thử nghiệm.
Thách thức lớn nhất là việc chúng tôi phải đi trên một con đường chưa ai từng đi. Mọi thứ đều là lần đầu tiên. Trước Basal Pay, tài sản số ở Việt Nam vẫn nằm trong "vùng xám" pháp lý.
Chúng tôi vừa phải xây dựng một sản phẩm công nghệ, vừa phải thuyết phục các nhà quản lý rằng sản phẩm này an toàn và có thể kiểm soát được.
Thử thách không nằm ở công nghệ, mà nằm ở tính hiệu quả và niềm tin. Hệ thống xử lý giao dịch trong vài giây, bảo mật tuyệt đối, nhưng chi phí thấp hơn 30% so với cách truyền thống. Đồng thời, chúng tôi phải ngồi vào bàn tròn với nhiều bộ, ngành để thảo luận về từng giới hạn giao dịch, từng cấp độ định danh (KYC). Điều này đòi hỏi sự kiên trì và bằng chứng thuyết phục.

Ông Trần Huyền Dinh, Giám đốc dự án Basal Pay, đồng thời là Chủ nhiệm Ủy ban ứng dụng fintech tại Hiệp hội blockchain và tài sản số Việt Nam. Ảnh: DN
Nhiều người cho rằng tài sản số là rủi ro. Trong khi đó, cá nhân ông tin tưởng, Basal Pay là một sản phẩm an toàn và hiệu quả. Liệu có gì mâu thuẫn ở đây?
Ông Trần Huyền Dinh: Không hề. Việc Basal Pay được cấp phép là một bước đi chiến lược. Việc nằm trong "danh sách xám" giám sát về chống rửa tiền (AML/CFT) có thể khiến một quốc gia thiệt hại nặng nề. IMF ước tính con số đó có thể lên tới 3% GDP từ vốn đầu tư nước ngoài bị sụt giảm. Chúng ta không thể phớt lờ rủi ro đó.
Basal Pay chính là câu trả lời cụ thể của Việt Nam. Thay vì cấm đoán, chúng ta quản lý. Do đó, chúng tôi xây dựng dự án dựa trên nguyên tắc "compliance by design" (tuân thủ được tích hợp ngay từ lõi công nghệ).
Mọi giao dịch trên 500 USD đều phải tuân thủ Travel Rule của FATF: định danh, chia sẻ dữ liệu, lưu trữ 5 năm. Chúng tôi dùng AI và dữ liệu lớn để giám sát giao dịch theo thời gian thực, chấm điểm rủi ro và chặn các hoạt động đáng ngờ. Basal Pay chính là bằng chứng thực nghiệm rằng Việt Nam có đủ năng lực làm chủ công nghệ và tuân thủ các chuẩn mực tài chính khắt khe nhất thế giới.
So với hoạt động cấp phép cho các doanh nghiệp truyền thống, cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong khuôn khổ sandbox fintech tại Đà Nẵng có gì đặc biệt, thưa ông?
Ông Trần Huyền Dinh: Hình dung sandbox là một phòng thí nghiệm có kiểm soát. Thay vì yêu cầu chúng tôi hoàn hảo 100% rồi mới cấp phép, sandbox cho phép chúng tôi vận hành trong một phạm vi giới hạn, dưới sự giám sát trực tiếp của cơ quan quản lý. UBND TP. Đà Nẵng cùng với Sở Khoa học và Công nghệ đã cho chúng tôi một lộ trình thử nghiệm 36 tháng, chia thành 5 giai đoạn.
Cách tiếp cận này cực kỳ thông minh. Nó giúp nhà nước khoanh vùng rủi ro, thu thập dữ liệu vận hành thực tế, từ đó có cơ sở khoa học và pháp lý vững chắc để xây dựng khung quản lý cho cả ngành sau này. Sandbox không chỉ cấp phép cho Basal Pay, nó đang mở đường cho cả một thế hệ doanh nghiệp tài sản số của Việt Nam.

Cơ chế chuyển đổi tài sản số sang tiền pháp định của Basal Pay. Ảnh: DN
Những bài toán lớn với Basal Pay
Việc kết nối thế giới blockchain với hệ thống tài chính truyền thống nghe đã thấy phức tạp. Ông có thể chia sẻ, đâu là phần khó nhằn nhất về mặt kỹ thuật?
Ông Trần Huyền Dinh: Đó là việc xây dựng một kiến trúc kết nối liền mạch giữa blockchain, hệ thống định danh KYC, cơ chế chia sẻ dữ liệu Travel Rule và giám sát AML/CFT. Yêu cầu đặt ra là phải đáp ứng các chuẩn mực pháp lý toàn cầu, nhưng vẫn duy trì tốc độ xử lý, tính ổn định và chi phí hợp lý.
Để làm được điều này, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đã liên tục cải tiến, thử nghiệm nhiều cấu trúc dữ liệu và thuật toán tối ưu, đồng thời tích hợp thêm các lớp bảo mật và công cụ AI để chấm điểm rủi ro.
Một công đoạn phức tạp khác là xây dựng mô hình giám sát rủi ro tự động. Với sự hỗ trợ của nhiều nền tảng hàng đầu như" Chainalysis, Certik, Arkham Intelligence và đặc biệt là Hiệp hội blockchain và tài sản số Việt Nam, chúng tôi đã làm được.
Việc xây dựng mô hình này không chỉ đòi hỏi chuyên môn cao về: dữ liệu lớn, AI, an ninh mạng,… mà còn phải có sự kết hợp về mặt pháp lý từ các chuyên gia ở Việt Nam và thế giới có hiểu biết trong lĩnh vực này.
Với tất cả những phần việc phức tạp đó, Basal Pay đã huy động nguồn lực ở đâu?
Ông Trần Huyền Dinh: Chúng tôi đã kêu gọi hơn 20 kỹ sư blockchain, chuyên gia an ninh mạng, nhà khoa học dữ liệu đồng hành trong suốt gần hai năm phát triển.
Song song với đó, chúng tôi cũng đầu tư mạnh vào hạ tầng máy chủ, hệ thống lưu trữ an toàn, công nghệ KYC toàn cầu và các đợt kiểm toán bảo mật độc lập.
Quy mô đầu tư này được xem là rất lớn đối với một doanh nghiệp công nghệ tại Việt Nam, nhưng là nền tảng cần thiết để đáp ứng chuẩn mực quốc tế và tạo sự tin cậy với cơ quan quản lý.
Nhìn lại, thách thức cốt lõi không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là tìm được sự cân bằng giữa công nghệ, hiệu quả vận hành và tính tuân thủ. Nếu chỉ tối ưu một khía cạnh, dự án khó có thể thành công.
Ông có thể chia sẻ về cơ chế hoạt động của dự án?
Ông Trần Huyền Dinh: Cơ chế vận hành của Basal Pay được thiết kế với hơn 20 bước kiểm soát chặt chẽ, chia thành bốn nhóm chính: quản lý tài sản số, quản lý tiền pháp định, hệ thống định danh và hệ thống giám sát tuân thủ.
Điểm nổi bật của cơ chế này là không hoạt động độc lập, mà dựa trên sự phối hợp của nhiều đối tác chiến lược. Mục tiêu của Basal Pay là hướng tới một hạ tầng thanh toán số toàn diện và đáng tin cậy.

Giám đốc dự án Basal Pay tin rằng, chuyến tàu tài sản số tại Việt Nam chỉ vừa mới rời ga. Ảnh: DN
Từ thử nghiệm đến sân chơi toàn cầu
Như ông chia sẻ, Basal Pay cần nguồn lực đầu tư lớn. Kế hoạch huy động vốn của Basal Pay sẽ diễn ra như thế nào?
Ông Trần Huyền Dinh: Chúng tôi xác định đây là một cuộc chơi dài hơi. Trong giai đoạn thử nghiệm, chúng tôi đủ tự tin để vận hành và hoàn thiện sản phẩm.
Tuy nhiên, mục tiêu xa hơn là biến Basal Pay thành một sản phẩm "Make in Vietnam" có tầm vóc toàn cầu. Hiện tại, nhiều quỹ đầu tư lớn trên thế giới đã bày tỏ sự quan tâm. Chúng tôi đang trong quá trình thảo luận để tìm kiếm những đối tác không chỉ mạnh về tài chính, mà còn có chung tầm nhìn chiến lược.
Trong 36 tháng tới, đâu là những mục tiêu cụ thể mà Basal Pay muốn chinh phục?
Ông Trần Huyền Dinh: Chúng tôi đã đặt ra bốn mục tiêu chính. Thứ nhất, vận hành ổn định và an toàn tuyệt đối trong sandbox để chứng minh năng lực. Thứ hai, mở rộng ứng dụng thực tế, trước mắt là trong lĩnh vực du lịch và dịch vụ tại Đà Nẵng, cho phép du khách quốc tế chi tiêu hợp pháp bằng tài sản số. Thứ ba, tiếp tục nâng cấp công nghệ để duy trì lợi thế chi phí quy đổi thấp hơn 30% so với các phương thức khác.
Và mục tiêu cuối cùng, cũng là quan trọng nhất, đó là mỗi giao dịch thành công, mỗi báo cáo tuân thủ gửi đi từ Basal Pay sẽ là một viên gạch góp phần xây dựng niềm tin, giúp Việt Nam từng bước thoát khỏi "danh sách xám" FATF.
Nếu coi Basal Pay như một tấm vé, chuyến tàu này sẽ đưa Việt Nam đến đâu, thưa ông?
Ông Trần Huyền Dinh: Nó sẽ đưa chúng ta đến một vị thế mới trên bản đồ tài chính toàn cầu. Một nơi mà Việt Nam không còn đi sau, mà là quốc gia chủ động xây dựng luật chơi, kiến tạo một môi trường tài chính số minh bạch, an toàn và sáng tạo.
Dự án Basal Pay không phải là đích đến, nó chỉ là điểm khởi hành. Chuyến tàu này chở theo khát vọng định vị Việt Nam như một trung tâm đổi mới tài chính của khu vực, và nó vừa mới chính thức rời ga thôi (cười).
Trên cương vị là Chủ nhiệm Ủy ban ứng dụng fintech thuộc Hiệp hội blockchain và tài sản số Việt Nam, ông có thể tiết lộ, sắp tới sẽ có những dự án nào được ra mắt?
Ông Trần Huyền Dinh: Vai trò của Hiệp hội là tạo môi trường kết nối, chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ tiếp cận hành lang pháp lý và chuẩn mực quốc tế, chứ không trực tiếp công bố hay triển khai dự án.
Vì vậy, thông tin chi tiết về thời điểm hay quy mô từng sáng kiến sẽ do doanh nghiệp tự công bố khi sẵn sàng.
Tôi cho rằng, quan trọng nhất không phải số lượng dự án ra mắt, mà là chất lượng và tính tuân thủ của từng mô hình. Chúng tôi kỳ vọng mọi sáng kiến tương lai đều góp phần vào chuyển đổi số và củng cố niềm tin vào hệ sinh thái tài sản mã hóa Việt Nam.
Xin cảm ơn ông!