Chính phủ Mỹ đóng cửa sẽ tác động thế nào đến thị trường và nền kinh tế?

Một đợt đóng cửa chính phủ có thể tạo thêm lực cản cho nền kinh tế Mỹ vốn đã mong manh. Nhưng hầu hết các chuyên gia phân tích cho rằng ngay cả khi nó kéo dài, tác động đến kinh tế Mỹ nhìn chung cũng sẽ hạn chế.

Chính phủ Mỹ đóng cửa sẽ tác động thế nào đến thị trường và nền kinh tế?

Chính phủ Mỹ đóng cửa sẽ tác động thế nào đến thị trường và nền kinh tế?

Trong thời gian đóng cửa, hàng trăm nghìn nhân viên liên bang thuộc diện “không thiết yếu” sẽ bị cho nghỉ việc tạm thời không lương, trong khi những người thuộc diện “thiết yếu” vẫn phải đi làm nhưng cũng không được trả lương. Các hệ quả thường thấy là công viên và bảo tàng quốc gia đóng cửa, giảm số lượng thanh tra y tế, dịch vụ cho cựu chiến binh chậm trễ, đường dây hỗ trợ an sinh xã hội bị kéo dài thời gian chờ...

Mặc dù chính phủ có vai trò lớn trong nền kinh tế, lịch sử cho thấy tác động kéo dài của các đợt đóng cửa khá hạn chế. Tăng trưởng kinh tế có thể bị ảnh hưởng nhẹ và ngắn hạn. Các ước tính của Phố Wall và Văn phòng Ngân sách Quốc hội (CBO) cho thấy ngay cả đợt đóng cửa dài nhất (35 ngày, giai đoạn 2018-2019) cũng chỉ làm giảm tối đa 0,4% GDP.

Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào số lượng nhân viên liên bang bị nghỉ việc hoặc sa thải. Trong đơt đóng cửa năm 2013, 40% nhân viên dân sự bị cho nghỉ. Nếu kịch bản tương tự lặp lại, GDP Mỹ có thể giảm khoảng 0,15% mỗi tuần.

Khác với các lần trước, lần này Tổng thống và chính quyền đã đe dọa không chỉ cho nghỉ tạm thời, mà còn tiến hành sa thải vĩnh viễn nếu chính phủ ngừng hoạt động.

S&P cảnh báo rằng các hiệu ứng thứ cấp có thể tích tụ theo thời gian, khi nhân viên bị nghỉ việc tạm thời cắt giảm chi tiêu và sự chậm trễ trong công bố dữ liệu kinh tế quan trọng làm tăng thêm bất định cho Cục Dự trữ Liên bang (Fed). S&P ước tính việc đóng cửa có thể làm giảm tăng trưởng GDP Mỹ khoảng 0,1% đến 0,2% cho mỗi tuần.

“Các đợt đóng cửa của chính phủ gây phiền toái và lộn xộn, nhưng có rất ít bằng chứng cho thấy chúng để lại tác động đáng kể lên nền kinh tế”, Scott Helfstein, Giám đốc chiến lược đầu tư tại Global X, nhận định và thêm rằng: “Thông thường, các hoạt động kinh tế bị gián đoạn, nếu có ý nghĩa đáng kể sẽ được bù đắp trong quý tiếp theo”.

Thời điểm nhạy cảm với kinh tế Mỹ

Chính phủ đóng cửa xảy ra trong bối cảnh rủi ro cao, khi lạm phát tăng liên tục từ tháng 4, thị trường lao động suy yếu nhanh chóng. Đầu tháng 9, Cục Thống kê Lao động (BLS) cho biết nền kinh tế đã tạo ra ít hơn 911.000 việc làm so với số liệu trước đó. Trước đó, báo cáo việc làm tháng 8 chỉ ghi nhận thêm 22.000 việc làm, và số liệu tháng 6 đã bị điều chỉnh sang mức âm.

Việc đóng cửa cũng sẽ trì hoãn báo cáo việc làm mới nhất, vốn dự kiến công bố vào thứ Sáu. Không rõ bao lâu sau khi chính phủ mở cửa trở lại thì báo cáo này sẽ được công bố.

Điều này có thể làm phức tạp thêm quyết định lãi suất tháng 10 của Fed. Chủ tịch Jerome Powell tuần trước nhấn mạnh: “Không có con đường nào hoàn toàn không rủi ro. Sự bất định về lộ trình lạm phát vẫn rất cao”.

Fed vừa hạ lãi suất lần đầu tiên trong năm nay, nhưng đang phải cân bằng giữa kiềm chế lạm phát và hỗ trợ thị trường lao động suy yếu, một thế “tiến thoái lưỡng nan” vì thông thường, ngân hàng trung ương tăng lãi suất để hạ nhiệt lạm phát, trong khi hạ lãi suất để thúc đẩy việc làm.

Ông Powell thừa nhận đây là “tình huống đầy thách thức”.

Tác động lên thị trường tài chính

Lịch sử cho thấy thị trường chứng khoán thường không biến động quá tiêu cực trong các đợt đóng cửa. Truist Wealth ghi nhận, trung bình chỉ số S&P 500 ít thay đổi trong 20 lần shutdown từ năm 1976.

Trong dài hạn, tác động thậm chí còn ít hơn. “Trung bình, S&P 500 tăng khoảng 12% trong 12 tháng sau mỗi lần đóng cửa”, Jacob Falkencrone, Giám đốc chiến lược đầu tư toàn cầu của Saxo Bank nói.

Sự kiện đóng cửa 2018-2019 là ngoại lệ, với S&P 500 tăng hơn 10% trong thời gian đó, nhưng đợt tăng này diễn ra sau một đợt bán tháo mạnh do lo ngại lợi nhuận doanh nghiệp suy giảm và Fed nâng lãi suất.

Mặc dù đối mặt với việc đóng cửa tuần này, chỉ số S&P 500 đã tăng hơn 13% từ đầu năm, Nasdaq Composite tăng 17% và Dow Jones tăng gần 9%.

Chỉ số đô la Mỹ thường biến động nhẹ nhưng hiếm khi có xu hướng rõ rệt trong các kỳ shutdown. Trái phiếu Kho bạc Mỹ đôi khi tăng giá do nhu cầu tài sản an toàn, nhưng nhìn chung ít bị tác động dài hạn.

Năm nay, chỉ số đô la Mỹ đã giảm gần 10%, phần lớn do bất định từ chính sách thuế quan và thương mại của Tổng thống.

Nguy cơ tín nhiệm quốc gia

Đóng cửa cũng đặt ra câu hỏi về xếp hạng tín nhiệm của Mỹ. Tuy nhiên, theo phân tích của JPMorgan Chase: “Shutdown đồng nghĩa chính phủ có thể phát hành nợ nhưng không thể chi tiêu. Đạo luật One Big Beautiful Bill đã nâng trần nợ, vì vậy khả năng bị hạ tín nhiệm gần như không xảy ra”.

Dù vậy, cả ba hãng xếp hạng lớn đã nhiều lần cảnh báo rủi ro tài khóa và ngân sách gia tăng. Tháng 5 vừa qua, Moody’s đã hạ xếp hạng tín nhiệm của Mỹ.

Tất cả vẫn khẳng định rằng sức mạnh và sự đa dạng của kinh tế Mỹ, cùng với chính sách tiền tệ độc lập và hiệu quả từ Fed, sẽ tiếp tục duy trì, ngay cả khi một số “cơ chế thể chế có thể bị thử thách”, như Moody’s nhấn mạnh.

Hãng xếp hạng tín nhiệm Fitch ngày thứ Tư cho biết họ không kỳ vọng việc chính phủ Mỹ đóng cửa hiện tại sẽ ảnh hưởng đến xếp hạng tín nhiệm chủ quyền trong ngắn hạn, đồng thời nhấn mạnh tác động đến tăng trưởng kinh tế sẽ phụ thuộc vào phạm vi và thời gian shutdown kéo dài bao lâu.

Trong khi đó, S&P Global Ratings cho biết các đợt đóng cửa của chính phủ nhìn chung chỉ có tác động hạn chế đến nền kinh tế rộng lớn hơn, và không được coi là “sự kiện tín dụng” đối với xếp hạng của Mỹ.

Đại Hùng

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/chinh-phu-my-dong-cua-se-tac-dong-the-nao-den-thi-truong-va-nen-kinh-te-171084.html