Cho vay ngang hàng vẫn còn những thách thức

Mặc dù khuôn khổ pháp lý về hoạt động cho vay ngang hàng (P2P Lending) đã có, song một số chuyên gia cho rằng vẫn còn những thách thức khi triển khai P2P Lending về năng lực giám sát và thực thi.

Việc đẩy mạnh phát triển P2P Lending được đánh giá là rất tiềm năng, do Việt Nam có quy mô dân số hơn 100 triệu người, phần lớn nằm trong độ tuổi lao động (trên 68%), thu nhập bình quân đầu người tăng đều đặn và đạt khoảng 4.700 USD/người/năm (2024). Người dân có xu hướng ngày càng ưa chuộng các ứng dụng công nghệ số, đặc biệt là các dịch vụ tài chính số như thanh toán điện tử, đầu tư online và vay tiêu dùng nhanh.

Trong khi đó, khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính - ngân hàng tại Việt Nam tuy đã cải thiện nhưng vẫn thấp hơn trung bình khu vực. Theo Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ người trưởng thành có tài khoản ngân hàng tại Việt Nam đã tăng từ 31% năm 2017 lên khoảng 87,08% năm 2024.

Mở hành lang pháp lý

Hoạt động P2P Lending là hình thức kết nối trực tiếp giữa người vay và người cho vay thông qua một nền tảng trực tuyến (thường là ứng dụng qua app hoặc website) mà không cần thông qua một trung gian tài chính như ngân hàng hay công ty tài chính.

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân, giảng viên cao cấp Đại học Kinh tế TP.HCM đánh giá, việc thí điểm thực hiện P2P Lending sẽ là cơ hội cho các fintech thanh toán số.

Theo đó, người gửi tiền vào ngân hàng nhận lãi suất khoảng 4-5%/năm, trong khi người đi vay chịu tiền lãi khoảng 9 - 10%, NIM (biên lãi ròng) của ngân hàng dao động 4-5%. Còn khi triển khai P2P Lending, các đơn vị trung gian thanh toán nhận NIM thấp hơn, chỉ khoảng 1-2%, sẽ tạo lợi thế cho cả doanh nghiệp và người đi vay. Tuy nhiên, cơ chế này sẽ có những rủi ro về tỷ lệ nợ xấu, do vậy để thử nghiệm hiệu quả cần lưu ý việc chấm điểm tín dụng, chế tài xử lý những người "bùng" nợ.

Giải pháp cho vay ngang hàng dưới cơ chế thử nghiệm có kiểm soát là một bước tiến quan trọng, mở ra cánh cửa cho sự đổi mới trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng tại Việt Nam.

Giải pháp cho vay ngang hàng dưới cơ chế thử nghiệm có kiểm soát là một bước tiến quan trọng, mở ra cánh cửa cho sự đổi mới trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng tại Việt Nam.

Dẫn chứng bài học từ trường hợp của Trung Quốc, PGS-TS Trần Hùng Sơn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển công nghệ ngân hàng (Trường Đại học Kinh tế - Luật), cho hay một trong những lý do khiến thị trường P2P Lending tại Trung Quốc sụp đổ trước đây là do sự thiếu kiểm soát, dẫn đến các mô hình kinh doanh gian lận và rủi ro tín dụng khổng lồ. Nguyên nhân do ban đầu thị trường này hoạt động trong một "khoảng trống pháp lý", không có sự giám sát hiệu quả. Các nền tảng lừa đảo mọc lên như nấm, và không có cách nào để theo dõi dòng tiền hoặc lịch sử tín dụng của người vay một cách có hệ thống.

Theo báo cáo của IMARC Group, lĩnh vực cho vay ngang hàng tại Việt Nam ước tính có quy mô 5,5 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến đạt 52,7 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) ước tính khoảng 10,2% trong giai đoạn 2025 - 2033.

Với Quyết định số 2970 hướng dẫn về việc kết nối, báo cáo và kiểm tra thông tin tín dụng của khách hàng giữa các công ty cho vay ngang hàng và Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) được NHNN ban hành mới đây, chuyên gia cho rằng giúp minh bạch hóa thông tin tín dụng khi yêu cầu các doanh nghiệp báo cáo khoản vay về CIC. Đây là một công cụ quản lý cực kỳ quan trọng, tạo ra một hệ thống giám sát tập trung, giúp NHNN và các tổ chức khác có cái nhìn toàn cảnh về dư nợ P2P Lending của mỗi cá nhân. Từ đó, giúp ngăn chặn tình trạng một người vay từ nhiều nền tảng khác nhau để "đảo nợ", một vấn đề phổ biến trong các thị trường tài chính chưa trưởng thành.

Trước đây, nhiều người có thể dễ dàng tiếp cận cùng lúc nhiều ứng dụng vay tiền, dẫn tới tình trạng "vay chồng vay đè" gây áp lực tài chính, dễ dẫn đến vỡ nợ. Tuy nhiên, với cơ chế kết nối CIC bắt buộc người vay có nhiều khoản nợ cùng lúc hoặc đã bị xếp hạng tín dụng xấu (từ nhóm 2 trở lên) sẽ khó có cơ hội tiếp cận khoản vay mới.

Bên cạnh đó, Quyết định 2866 của NHNN quy định dư nợ tối đa đối với một khách hàng vay tại một giải pháp cho vay ngang hàng là 100 triệu đồng, còn tổng dư nợ ở tất cả các giải pháp cho vay ngang hàng cùng tham gia cơ chế thử nghiệm có kiểm soát là 400 triệu đồng, cũng là giải pháp giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Con số này đáp ứng được nhu cầu vốn của người vay khi chưa tiếp cận được nguồn vốn ngân hàng, đủ để làm vốn khởi nghiệp, và vẫn nằm trong khả năng chi trả, xử lý đối với nhà đầu tư và khách hàng.

Ông Trần Thế Vĩnh, Chủ tịch HĐQT Công ty CP Tập đoàn TIMA, cũng đánh giá hạn mức vay tối đa 100 triệu đồng là phù hợp. Hiện nay, công ty đang tiến hành các giải pháp kỹ thuật, kết nối với CIC… để hoàn tất thủ tục xin giấy phép tham gia cơ chế thử nghiệm.

Những thách thức về năng lực giám sát và thực thi

Trong khi đó, ông Trần Nhật Nam, chuyên gia tài chính, nguyên phó tổng giám đốc kiêm giám đốc khối ngân hàng đầu tư SHB, cho biết rủi ro trong cho vay ngang hàng không đến từ bản chất của mô hình, mà từ cách thiết kế quy trình và đối tượng cho vay. Nếu người cho vay nhắm đến những khách hàng có hành vi tài chính không lành mạnh - như nghiện cờ bạc, vay tiền nóng để tiêu xài... thì rủi ro là rất cao.

"Nhưng nếu cơ chế được xây dựng để hướng tới các mục tiêu rõ ràng, ví dụ như hỗ trợ người vay mua nhà, mua xe, có kế hoạch tài chính cụ thể và thu nhập ổn định để trả nợ, thì rủi ro có thể được kiểm soát tốt hơn", ông Nam nói, và cho rằng hoạt động này về bản chất không khác nhiều so với nghiệp vụ ngân hàng.

Rủi ro chủ yếu vẫn xoay quanh việc kiểm soát dòng tiền - làm sao để đảm bảo người vay trả nợ đúng hạn và dòng vốn luân chuyển an toàn.

"Nếu không có năng lực quản trị tài chính hiệu quả và cơ chế kiểm soát minh bạch, mô hình này rất dễ bị biến tướng thành hình thức huy động vốn trá hình", ông Nam cảnh báo. Do đó, việc kiểm soát dòng vốn và minh bạch hóa toàn bộ quy trình là điều kiện tiên quyết để đảm bảo cho vay ngang hàng thực sự trở thành một giải pháp tài chính lành mạnh và bền vững.

Theo lãnh đạo một công ty fintech, thời gian qua, một số tổ chức lấy danh nghĩa P2P Lending để vận hành như "tín dụng đen", cho vay online với điều kiện lỏng lẻo, điều khoản mập mờ, cho vay lãi suất rất cao.

Ngoài ra, xuất hiện cả những hình thức đòi nợ kém văn minh, thậm chí phi pháp, đã làm méo mó nhận thức thị trường. Theo đó, việc tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch cho việc thử nghiệm mô hình mới như cho vay ngang hàng này là rất cần thiết.

Do đó, PGS-TS Trần Hùng Sơn cho rằng, bên cạnh việc kiểm soát người đi vay, một câu hỏi quan trọng cần đặt ra là quy định của Việt Nam đã có những biện pháp gì để bảo vệ người cho vay, nhà đầu tư khỏi các nền tảng lừa đảo hoặc quản lý yếu kém? Chúng ta cũng chưa có quy định rõ ràng về trách nhiệm của nền tảng trong việc thu hồi nợ, và cơ chế giải quyết tranh chấp khi người vay không trả được nợ.

Huyền Anh

Nguồn Vnbusiness: https://vnbusiness.vn/tien-te/cho-vay-ngang-hang-van-con-nhung-thach-thuc-1109695.html